i:
câu 1. Thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn (3) là lập luận bác bỏ. Tác giả đưa ra hai ví dụ về những người không chịu thay đổi và hậu quả của việc đó ("một số người từ chối việc thay đổi", "bạn sẽ gặp những rắc rối lớn"). Sau đó, tác giả khẳng định lại tầm quan trọng của việc thay đổi bằng cách nêu rõ hậu quả nếu không thay đổi ("cuộc sống của bạn sẽ trở nên nghèo nàn, thậm chí bạn sẽ gặp những rắc rối lớn") và nhấn mạnh vai trò của thay đổi trong cuộc sống ("không chấp nhận thay đổi cho phù hợp với biến cố cuộc đời sẽ chẳng thể nào thích nghi được với hoàn cảnh").
Phản ánh:
Qua bài tập này, tôi nhận thấy việc phân tích thao tác lập luận đòi hỏi sự chú ý đến cấu trúc logic của đoạn văn và mối liên hệ giữa các ý kiến. Thay vì chỉ dựa vào khái niệm chung về thao tác lập luận, việc xác định cụ thể từng phần của đoạn văn giúp tôi hiểu rõ hơn mục đích và hiệu quả của tác giả khi sử dụng thao tác lập luận. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc phân tích các văn bản phức tạp hơn, nơi mà thao tác lập luận thường được kết hợp nhiều lớp và ẩn sau ngôn ngữ.
câu 2. Quan điểm của một số người từ chối việc thay đổi trong văn bản:
- Họ cho rằng "tôi đã quen sống như thế này từ nhỏ, thay đổi chỉ làm cho cuộc sống thêm rắc rối mà thôi!" hoặc "cha mẹ sinh mình ra thế nào thì cứ để thế ấy, thay đổi làm gì cho mệt!".
câu 3. Câu văn "Không chấp nhận thay đổi, cuộc sống của bạn sẽ trở nên nghèo nàn, thậm chí bạn sẽ gặp những rắc rối lớn" sử dụng biện pháp tu từ liệt kê. Tác giả liệt kê hai hệ quả tiêu cực của việc không chấp nhận thay đổi: "nghèo nàn" và "rắc rối lớn". Việc liệt kê này giúp tăng tính thuyết phục cho luận điểm, tạo ấn tượng mạnh mẽ về hậu quả của việc không chấp nhận thay đổi. Đồng thời, nó còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thay đổi trong cuộc sống.
Phản ánh:
Qua bài tập này, tôi nhận thấy việc phân tích biện pháp tu từ liệt kê đòi hỏi sự chú ý đến cấu trúc ngữ pháp và mối liên hệ giữa các yếu tố được liệt kê. Thay vì chỉ đơn thuần xác định biện pháp tu từ, việc phân tích tác dụng của nó giúp học sinh hiểu sâu hơn về nghệ thuật ngôn ngữ và khả năng truyền tải thông điệp hiệu quả của tác giả.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo tác giả, thái độ sống tích cực là yếu tố then chốt giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Thái độ lạc quan, tin tưởng vào tương lai giúp con người có động lực phấn đấu, vươn lên, tạo dựng cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc.
: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Thái độ sống giống như tấm kính trên ô tô, sạch hay bẩn là do bụi đường hay do chủ nhân chiếc xe" là:
- Gợi hình: Tạo nên hình ảnh cụ thể, dễ hiểu về vai trò của thái độ sống đối với mỗi người. Tấm kính sạch sẽ tượng trưng cho thái độ sống tích cực, lạc quan; tấm kính bẩn tượng trưng cho thái độ sống tiêu cực, bi quan.
- Gợi cảm: Nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ sống tích cực. Thái độ sống tích cực giúp con người nhìn nhận cuộc sống một cách lạc quan, tươi sáng hơn, từ đó tạo động lực để vượt qua khó khăn, thử thách. Ngược lại, thái độ sống tiêu cực khiến con người dễ dàng rơi vào bế tắc, thất bại.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích biện pháp tu từ so sánh đòi hỏi học sinh phải nắm vững kiến thức về khái niệm, tác dụng của biện pháp tu từ so sánh, đồng thời phải có khả năng phân tích, suy luận logic. Việc đưa ra ví dụ minh họa giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong văn bản.
câu 5. Bài học có ý nghĩa nhất đối với em sau khi đọc xong đoạn trích trên là: Cuộc sống luôn thay đổi và phát triển từng ngày vì vậy mỗi cá nhân đều cần tự hoàn thiện bản thân để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Nếu chúng ta không chịu thay đổi, không hòa nhập vào cộng đồng thì sẽ dễ dàng bị đào thải khỏi vòng xoay của xã hội.
ii:
Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người, nơi chúng ta có thể tự do khám phá, sáng tạo và trải nghiệm. Tuy nhiên, để thực sự trưởng thành và phát triển trong cuộc sống hiện đại, tuổi trẻ cần phải thay đổi và thích nghi với môi trường xung quanh. Dưới đây là một số gợi ý về những việc tuổi trẻ cần làm để thay đổi bản thân trước cuộc sống hiện đại.
Trước hết, tuổi trẻ cần phải rèn luyện tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề. Thế giới ngày càng phức tạp và đa dạng, vì vậy chúng ta cần phải có khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy học cách đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và xem xét các góc nhìn khác nhau để có cái nhìn tổng quát và chính xác hơn.
Thứ hai, tuổi trẻ cần phải trau dồi kỹ năng mềm như giao tiếp, lãnh đạo và làm việc nhóm. Những kỹ năng này không chỉ giúp chúng ta hòa nhập vào cộng đồng mà còn hỗ trợ chúng ta trong quá trình học tập và làm việc sau này. Hãy tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, tổ chức sự kiện hoặc tham gia các dự án nhóm để rèn luyện và phát triển những kỹ năng này.
Thứ ba, tuổi trẻ cần phải chủ động học hỏi và tiếp thu kiến thức mới. Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, vì vậy chúng ta cần phải luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng để không bị lạc hậu. Hãy tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến, tham gia các khóa học online hoặc tìm kiếm cơ hội học tập tại các trường đại học, viện nghiên cứu.
Cuối cùng, tuổi trẻ cần phải có thái độ tích cực và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Cuộc sống không bao giờ dễ dàng, vì vậy chúng ta cần phải có lòng kiên nhẫn, sự kiên trì và tinh thần lạc quan. Hãy coi những khó khăn là cơ hội để học hỏi và trưởng thành, và đừng sợ thất bại. Thất bại là một phần tất yếu của cuộc sống và nó sẽ giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn.
Tóm lại, để thay đổi bản thân và thích nghi với cuộc sống hiện đại, tuổi trẻ cần phải rèn luyện tư duy phản biện, trau dồi kỹ năng mềm, học hỏi kiến thức mới và có thái độ tích cực. Chỉ khi chúng ta dám thay đổi và vượt qua những rào cản, chúng ta mới có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.