PHÂN TÍCH VÀ TÍNH TOÁN1. Khối lượng mol (M) của các chất và ion liên quan:$M_{\text{Ca}} \approx 40 \text{ g/mol}< math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML">MMg≈24 g/mol< annotation encoding="LaTeX">M_{\text{Mg}} \approx 24 \text{ g/mol}M_{\text{Ca}(\text{HCO}_3)_2} = 40 + 2 \times (1+12+16\times 3) = 162 \text{ g/mol}< math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML">MMg(HCO3)2=24+2×(1+12+16×3)=146 g/mol< annotation encoding="LaTeX">M_{\text{Mg}(\text{HCO}_3)_2} = 24 + 2 \times (1+12+16\times 3) = 146 \text{ g/mol}M_{\text{CaSO}_4} = 40 + 32 + 16 \times 4 = 136 \text{ g/mol}$2. Tính khối lượng $\text{Ca}^{2+}$ và $\text{Mg}^{2+}$ đóng góp từ mỗi muối (mg/L):A. Khối lượng $\text{Ca}^{2+}$\text{Ca}^{2+}$ được cung cấp từ $\text{Ca}(\text{HCO}_3)_2$ và $\text{CaSO}_4$.a. Từ $\text{Ca}(\text{HCO}_3)_2$ (112,5 mg/L):$\text{m}_{\text{Ca}^{2+} (1)} = 112,5 \times \frac{M_{\text{Ca}}}{M_{\text{Ca}(\text{HCO}_3)_2}} = 112,5 \times \frac{40}{162} \approx 27,78 \text{ mg/L}$b. Từ $\text{CaSO}_4$ (54,5 mg/L):$\text{m}_{\text{Ca}^{2+} (2)} = 54,5 \times \frac{M_{\text{Ca}}}{M_{\text{CaSO}_4}} = 54,5 \times \frac{40}{136} \approx 16,03 \text{ mg/L}$c. Tổng khối lượng $\text{Ca}^{2+}$:$\text{m}_{\text{Ca}^{2+} \text{ tổng}} = 27,78 + 16,03 = 43,81 \text{ mg/L}$B. Khối lượng $\text{Mg}^{2+}$\text{Mg}^{2+}$ chỉ được cung cấp từ $\text{Mg}(\text{HCO}_3)_2$.a. Từ $\text{Mg}(\text{HCO}_3)_2$ (11,9 mg/L):3. Tính tổng khối lượng ion $\text{Ca}^{2+}$ và $\text{Mg}^{2+}$:KẾT LUẬNTổng khối lượng của các ion $\text{Ca}^{2+}$ và $\text{Mg}^{2+}$ có trong một lít nước tự nhiên đó là $45,77 \text{ mg/L}$.