i:
câu 1. Theo tác giả, thói quen sử dụng điện thoại có tác hại là:
- Dễ gây nghiện: Điện thoại trở thành một thứ cám dỗ mạnh mẽ, khiến con người dễ dàng sa vào vòng xoáy của sự phụ thuộc. Việc liên tục kiểm tra thông báo, cập nhật tin tức trên mạng xã hội tạo nên một chu kỳ lặp lại, khiến người dùng khó lòng thoát khỏi sự cuốn hút của chiếc smartphone.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe: Sử dụng điện thoại quá nhiều gây ra tình trạng căng thẳng, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và khả năng tập trung. Ánh sáng màn hình phát ra từ điện thoại có thể gây rối loạn đồng hồ sinh học, làm giảm hiệu quả công việc và học tập.
- Gây ra sự cô đơn và xa lạ với thế giới thực: Dù kết nối mọi người qua mạng xã hội, nhưng điện thoại cũng góp phần làm tăng cảm giác cô đơn và xa lạ với cuộc sống thực tế. Người dùng dễ dàng rơi vào trạng thái tách biệt với môi trường xung quanh, thiếu giao tiếp trực tiếp với người khác.
- Giảm sút trí nhớ và khả năng tư duy: Việc sử dụng điện thoại quá nhiều có thể làm suy giảm trí nhớ và khả năng tư duy. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, việc thường xuyên sử dụng điện thoại làm giảm khả năng ghi nhớ thông tin mới, cản trở quá trình xử lý thông tin và ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
Kết luận: Thói quen sử dụng điện thoại có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe và tâm lý của con người. Cần có sự cân nhắc và kiểm soát hợp lý để tận dụng tối đa tiện ích của điện thoại mà vẫn đảm bảo sức khỏe tinh thần và thể chất.
câu 2. #### 1. Mở bài
- Giới thiệu tác phẩm, tác giả, đoạn trích.
- Nêu vấn đề nghị luận: Tác hại của việc lạm dụng công nghệ đối với sức khỏe tinh thần con người.
#### 2. Thân bài
a. Giải thích khái niệm
- Công nghệ: Những thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến, hiện đại nhằm phục vụ cuộc sống con người.
- Lạm dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ vượt ngưỡng bình thường, thiếu kiểm soát.
b. Phân tích, bàn luận
* Biểu hiện của việc lạm dụng công nghệ:
- Sử dụng công nghệ mọi lúc, mọi nơi, kể cả khi ăn uống, nghỉ ngơi, giao tiếp với người khác.
- Phụ thuộc vào công nghệ, không thể tự giải quyết các vấn đề trong đời sống nếu thiếu công nghệ.
* Nguyên nhân của việc lạm dụng công nghệ:
- Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ tạo ra nhiều sản phẩm tiện ích, hấp dẫn.
- Tâm lý ham mê trải nghiệm mới mẻ của con người.
* Hậu quả của việc lạm dụng công nghệ:
- Ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe: Gây mệt mỏi, căng thẳng, suy giảm trí nhớ,...
- Ảnh hưởng tiêu cực tới tâm lý: Tạo cảm giác cô đơn, tách biệt khỏi thế giới thực, mất khả năng tương tác xã hội,...
- Ảnh hưởng tiêu cực tới mối quan hệ: Gây rạn nứt tình cảm gia đình, bạn bè,...
c. Bài học nhận thức và hành động
- Nhận thức được tác hại của việc lạm dụng công nghệ.
- Hành động: Sử dụng công nghệ một cách hợp lý, cân nhắc giữa lợi ích và tác hại của công nghệ.
#### 3. Kết bài
Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề nghị luận.
câu 3. Đoạn văn thứ nhất đưa ra những con số cụ thể nhằm nhấn mạnh sự ảnh hưởng tiêu cực của việc lạm dụng công nghệ đối với sức khỏe tâm thần của con người. Tác giả muốn thu hút sự chú ý của độc giả vào vấn đề này, đồng thời cung cấp bằng chứng rõ ràng để củng cố luận điểm của mình. Việc sử dụng những con số cụ thể tạo nên tính khách quan và đáng tin cậy cho lập luận của tác giả.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
: Theo tác giả, mười phút không sử dụng điện thoại có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tinh thần và trí óc. Tác giả đưa ra ví dụ cụ thể về việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ và tạo ra thời gian yên tĩnh cho tâm trí. Tuy nhiên, tác giả cũng nhấn mạnh rằng việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm từ phía mỗi cá nhân.
: Trong đoạn trích, tác giả khẳng định rằng việc tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Tác giả giải thích rằng việc này giúp con người tập trung hơn vào những nhiệm vụ quan trọng và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. Đồng thời, tác giả cũng nêu rõ rằng việc này không dễ dàng và đòi hỏi sự nỗ lực từ phía mỗi cá nhân.
: Câu nói "hãy cho phép bản thân nằm ngoài vùng phủ sóng" có ý nghĩa sâu sắc. Nó khuyến khích mọi người tạm thời ngắt kết nối khỏi thế giới kỹ thuật số và tìm kiếm sự cân bằng giữa công nghệ và đời sống thực tế. Điều này giúp con người nhận thức rõ hơn về giá trị của mối quan hệ trực tiếp và khám phá lại niềm vui đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
: Việc tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và trí óc. Đầu tiên, nó giúp giảm bớt căng thẳng do áp lực liên tục từ công nghệ. Thứ hai, nó cung cấp thời gian để suy ngẫm và tự chăm sóc bản thân. Cuối cùng, nó thúc đẩy khả năng sáng tạo và tư duy linh hoạt.
: Để thay đổi thói quen xấu, cần có sự cam kết và kỷ luật. Bắt đầu bằng việc đặt mục tiêu nhỏ và tăng dần thời gian không sử dụng điện thoại. Sử dụng ứng dụng hoặc công cụ hỗ trợ để giám sát và theo dõi tiến trình. Quan trọng nhất là nhận thức được lợi ích của việc tắt điện thoại và giữ vững quyết tâm.
: Tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể nâng cao hiệu suất làm việc. Bằng cách loại bỏ phiền nhiễu từ thông báo và tin nhắn, con người có thể tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ đang thực hiện. Ngoài ra, việc nghỉ ngơi ngắn hạn giúp tái tạo năng lượng và tăng cường sự sáng tạo, góp phần nâng cao hiệu quả công việc tổng thể.
: Tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể cải thiện mối quan hệ xã hội. Thay vì giao tiếp qua màn hình, con người có thể tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè. Điều này tạo ra môi trường ấm cúng và gần gũi hơn, đồng thời củng cố mối liên kết tình cảm. Hơn nữa, việc tắt điện thoại giúp tránh xa những tranh cãi và mâu thuẫn tiềm ẩn trên mạng xã hội.
: Tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể tạo ra trải nghiệm du lịch độc đáo. Thay vì chụp ảnh và đăng tải lên mạng xã hội, con người có thể đắm chìm vào khung cảnh thiên nhiên và trải nghiệm địa phương. Điều này giúp họ khám phá sâu hơn về văn hóa và lịch sử nơi đến, đồng thời tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
: Tắt điện thoại trong vòng mười phút có thể đóng vai trò tích cực trong việc bảo vệ môi trường. Giảm thiểu việc sạc pin và sử dụng dữ liệu di động giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Ngoài ra, việc tắt điện thoại còn giảm thiểu rác thải điện tử và ô nhiễm từ ngành công nghiệp sản xuất thiết bị di động.
câu 5. Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện đại, tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại thông minh sao cho hợp lý và hiệu quả lại là một vấn đề đáng quan tâm. Theo tôi, giới trẻ nên sử dụng điện thoại thông minh một cách cân nhắc và có mục đích rõ ràng.
Trước hết, giới trẻ cần xác định rõ mục tiêu sử dụng điện thoại thông minh của mình. Họ muốn sử dụng điện thoại để giải trí, học tập hay liên lạc với bạn bè, gia đình? Khi biết được mục tiêu sử dụng, họ sẽ dễ dàng lựa chọn ứng dụng phù hợp và tránh lãng phí thời gian vào những nội dung vô bổ.
Thứ hai, giới trẻ cần quản lý thời gian sử dụng điện thoại thông minh một cách khoa học. Họ nên đặt ra giới hạn thời gian sử dụng điện thoại mỗi ngày và tuân thủ nghiêm ngặt. Việc này giúp họ tránh bị nghiện điện thoại và đảm bảo thời gian nghỉ ngơi, học tập và giao tiếp trực tiếp với mọi người.
Thứ ba, giới trẻ cần lựa chọn những ứng dụng phù hợp với nhu cầu của mình. Thay vì tải về hàng loạt ứng dụng giải trí, họ nên ưu tiên những ứng dụng phục vụ cho học tập, công việc và phát triển bản thân. Điều này giúp họ tận dụng tối đa lợi ích của điện thoại thông minh và tránh lãng phí tài nguyên.
Cuối cùng, giới trẻ cần chú ý đến sức khỏe tinh thần của mình khi sử dụng điện thoại thông minh. Họ nên dành thời gian cho các hoạt động ngoại khóa, gặp gỡ bạn bè, gia đình và tham gia các hoạt động xã hội. Việc này giúp họ giảm bớt căng thẳng, tăng cường sự tương tác và tạo ra những mối quan hệ tích cực.
Tóm lại, việc sử dụng điện thoại thông minh sao cho hợp lý và hiệu quả đòi hỏi sự tự giác, kỷ luật và nhận thức đúng đắn của giới trẻ. Bằng cách xác định mục tiêu sử dụng, quản lý thời gian, lựa chọn ứng dụng phù hợp và chăm sóc sức khỏe tinh thần, họ sẽ tận dụng được những lợi ích to lớn mà điện thoại thông minh mang lại.
ii:
Bài thơ "Khói bếp chiều ba mươi" của tác giả Nguyễn Trọng Hoàn là một tác phẩm thơ trữ tình, thể hiện tình cảm sâu nặng của người con dành cho quê hương, gia đình. Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh khói bếp trong ngày Tết, gợi lên những kỉ niệm đẹp đẽ, ấm áp của tuổi thơ.
Về nội dung, bài thơ tập trung vào hình ảnh khói bếp, một hình ảnh quen thuộc gắn liền với cuộc sống nông thôn. Khói bếp không chỉ là dấu hiệu của bữa cơm gia đình mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự sum vầy. Trong ngày Tết, khói bếp bay lên mang theo bao nỗi niềm, hoài niệm của người con xa xứ. Đó là nỗi nhớ quê hương, nhớ về những người thân yêu, nhớ về những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm. Tác giả đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... để làm nổi bật vẻ đẹp của khói bếp. Khói bếp được ví như "chiếc nôi êm", "lửa hồng", "tình yêu thương",... Những hình ảnh đó đã góp phần tạo nên một bức tranh làng quê bình dị, yên ả nhưng cũng rất ấm áp, thân thương.
Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng cấu trúc ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cách gieo vần, ngắt nhịp linh hoạt đã giúp tăng thêm tính nhạc và sức truyền cảm cho bài thơ.
Tóm lại, bài thơ "Khói bếp chiều ba mươi" là một tác phẩm thơ hay, thể hiện tình cảm sâu nặng của người con dành cho quê hương, gia đình. Bài thơ đã khơi gợi trong em những suy nghĩ về tình yêu quê hương, đất nước, đồng thời cũng khiến em thêm trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.