Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### I. PRONUNCIATION
**Task 1: Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.**
1. **C. hopeful** - Phát âm "hope" có âm khác với các từ còn lại.
2. **C. profit** - Phát âm "o" trong từ này khác với các từ còn lại.
3. **D. stress** - Phát âm "e" trong từ này khác với các từ còn lại.
4. **A. public** - Phát âm "u" trong từ này khác với các từ còn lại.
5. **D. charity** - Phát âm "ch" trong từ này khác với các từ còn lại.
6. **A. application** - Phát âm "a" trong từ này khác với các từ còn lại.
7. **D. raise** - Phát âm "ai" trong từ này khác với các từ còn lại.
8. **A. centre** - Phát âm "e" trong từ này khác với các từ còn lại.
9. **B. technology** - Phát âm "o" trong từ này khác với các từ còn lại.
10. **D. train** - Phát âm "ai" trong từ này khác với các từ còn lại.
**Task 2: Find the word that differs from the other three in the position of stress.**
1. **D. apply** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
2. **A. confident** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm thứ hai.
3. **C. charitable** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
4. **A. office** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm thứ hai.
5. **A. disaster** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
6. **D. project** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
7. **C. relax** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
8. **A. speaker** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
9. **D. various** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
10. **C. appreciate** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu.
### II. VOCABULARY
**Task 1: Match the words on the left with their meanings on the right.**
1. e - volunteering
2. b - advertisement
3. h - application
4. a - confidence
5. g - opportunity
6. d - employment
7. c - donation
8. f - project
**Task 2: Choose the correct word to complete each sentence.**
1. **interested** - He was interested in joining the community service club.
2. **interesting** - The interesting presentation about local volunteer opportunities caught my attention.
3. **interested** - She became interested in helping the elderly after hearing about a community service event at her school.
4. **exciting** - The exciting part of the project was organizing a talent show for the community.
5. **excited** - She was excited to participate in the community clean-up event.
6. **careless** - Some people can be careless with their trash, which is why community work like litter clean-up is necessary.
7. **careful** - The volunteers were careful not to damage the historical artifacts while restoring the local museum.
8. **careful** - It's crucial to be careful with tools during construction projects to prevent accidents.
9. **hopeful** - Despite the challenges, the volunteers remained hopeful that their efforts would lead to positive changes in the community.
10. **hopeless** - Even though the situation looked hopeless at first, the community's effort turned it around for the better.
**Task 3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.**
1. **A. boost** - "Boost" nghĩa là tăng cường, rất phù hợp với ngữ cảnh.
2. **C. search for** - "Search for" có nghĩa là tìm kiếm, là lựa chọn đúng.
3. Câu 3 bị thiếu, không có lựa chọn nào. Hãy cung cấp lựa chọn để giải quyết.
Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc làm bài tập tiếng Anh! Nếu bạn cần thêm bất kỳ trợ giúp nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.