Giải hộ mình câu này với các bạn

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY Full name: _____ Mark: Date: _____ I. PRO
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của ☭𝕃ê♕ℕ𝕘ọ𝕔♕ℚ𝕦𝕒𝕟𝕘ᵛᶰシ 2k10♏️
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

17/11/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### I. PRONUNCIATION **Task 1: Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.** 1. **C. hopeful** - Phát âm "hope" có âm khác với các từ còn lại. 2. **C. profit** - Phát âm "o" trong từ này khác với các từ còn lại. 3. **D. stress** - Phát âm "e" trong từ này khác với các từ còn lại. 4. **A. public** - Phát âm "u" trong từ này khác với các từ còn lại. 5. **D. charity** - Phát âm "ch" trong từ này khác với các từ còn lại. 6. **A. application** - Phát âm "a" trong từ này khác với các từ còn lại. 7. **D. raise** - Phát âm "ai" trong từ này khác với các từ còn lại. 8. **A. centre** - Phát âm "e" trong từ này khác với các từ còn lại. 9. **B. technology** - Phát âm "o" trong từ này khác với các từ còn lại. 10. **D. train** - Phát âm "ai" trong từ này khác với các từ còn lại. **Task 2: Find the word that differs from the other three in the position of stress.** 1. **D. apply** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 2. **A. confident** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm thứ hai. 3. **C. charitable** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 4. **A. office** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm thứ hai. 5. **A. disaster** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 6. **D. project** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 7. **C. relax** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 8. **A. speaker** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 9. **D. various** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. 10. **C. appreciate** - Các từ còn lại nhấn trọng âm ở âm đầu. ### II. VOCABULARY **Task 1: Match the words on the left with their meanings on the right.** 1. e - volunteering 2. b - advertisement 3. h - application 4. a - confidence 5. g - opportunity 6. d - employment 7. c - donation 8. f - project **Task 2: Choose the correct word to complete each sentence.** 1. **interested** - He was interested in joining the community service club. 2. **interesting** - The interesting presentation about local volunteer opportunities caught my attention. 3. **interested** - She became interested in helping the elderly after hearing about a community service event at her school. 4. **exciting** - The exciting part of the project was organizing a talent show for the community. 5. **excited** - She was excited to participate in the community clean-up event. 6. **careless** - Some people can be careless with their trash, which is why community work like litter clean-up is necessary. 7. **careful** - The volunteers were careful not to damage the historical artifacts while restoring the local museum. 8. **careful** - It's crucial to be careful with tools during construction projects to prevent accidents. 9. **hopeful** - Despite the challenges, the volunteers remained hopeful that their efforts would lead to positive changes in the community. 10. **hopeless** - Even though the situation looked hopeless at first, the community's effort turned it around for the better. **Task 3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.** 1. **A. boost** - "Boost" nghĩa là tăng cường, rất phù hợp với ngữ cảnh. 2. **C. search for** - "Search for" có nghĩa là tìm kiếm, là lựa chọn đúng. 3. Câu 3 bị thiếu, không có lựa chọn nào. Hãy cung cấp lựa chọn để giải quyết. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc làm bài tập tiếng Anh! Nếu bạn cần thêm bất kỳ trợ giúp nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1A

2B

3C

4D

5A

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved