i:
câu 1: Thể thơ trong bài thơ "Vu vơ" của Tế Hanh là thơ tự do. Bài thơ được viết theo nhịp điệu tự nhiên, không tuân theo quy luật vần điệu cố định nào. Tác giả sử dụng nhiều câu ngắn, câu dài xen kẽ nhau để tạo nên sự linh hoạt, phóng khoáng cho cảm xúc. Cách gieo vần cũng rất đa dạng, từ vần chân, vần lưng đến vần liền, vần cách, góp phần làm tăng tính nhạc và sự độc đáo cho bài thơ.
câu 2: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vu vơ" của Tế Hanh là tác giả, được thể hiện qua đại từ xưng hô "tôi". Bài thơ diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của tác giả khi chứng kiến cảnh tượng tiễn đưa người thân lên tàu rời quê hương.
câu 3: Trong đoạn thơ "Tôi thấy tôi thương những chiếc tàu ngàn đời không đủ sức đi mau", tác giả Tế Hanh đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả hình ảnh con tàu.
- Tác giả sử dụng động từ "vướng víu" vốn dành cho hành động của con người để miêu tả con tàu, khiến nó trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn.
- Hình ảnh "những chiếc tàu ngàn đời không đủ sức đi mau" gợi lên sự chậm chạp, mệt mỏi, thể hiện sự bất lực trước thời gian, cuộc sống.
- Câu thơ "có chi vướng víu trong hơi máy, mấy chiếc toa đầy nặng khổ đau" tiếp tục nhấn mạnh vào sự yếu đuối, bất lực của con tàu, đồng thời ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trên đường đời.
Biện pháp tu từ nhân hóa giúp cho hình ảnh con tàu trở nên giàu cảm xúc, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, đồng thời thể hiện chủ đề chính của bài thơ: sự cô đơn, lạc lõng, bế tắc của con người trong cuộc sống.
câu 4: Bài thơ "Vu vơ" của Tế Hanh thể hiện sự vận động trong cảm xúc của nhân vật trữ tình từ trạng thái vô tư, hồn nhiên sang nỗi buồn man mác, suy tư về cuộc sống.
* Khổ 1: Nhân vật trữ tình xuất hiện với hình ảnh một cậu bé vô tư, hồn nhiên, thích thú với việc đón tàu tại ga. Cậu bé đứng bơ vơ, ngắm nhìn cảnh tượng tiễn biệt, nhưng vẫn giữ được nét ngây thơ, vô lo. Cảm xúc của cậu lúc này còn rất đơn giản, chưa mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
* Khổ 2: Tâm trạng của nhân vật trữ tình bắt đầu thay đổi khi chứng kiến những con tàu chạy qua. Hình ảnh "những chiếc tàu ngàn đời không đủ sức đi mau", "khói phì như nghẹn nỗi đau tê" gợi lên sự chậm rãi, nặng nề của thời gian, đồng thời ẩn chứa nỗi buồn, tiếc nuối. Câu thơ "bánh nghiến lăn lăn quá nặng nề" thể hiện sự mệt mỏi, chán chường của cuộc sống.
* Khổ 3: Nỗi buồn của nhân vật trữ tình càng trở nên rõ ràng hơn khi ông miêu tả cảnh tượng tiễn đưa. Hình ảnh "lâu lâu còi rúc nghe rền rĩ", "lòng của người đi réo kẻ về" gợi lên sự cô đơn, trống trải, nỗi nhớ nhung da diết. Câu thơ cuối cùng "thương nhớ lan xa mấy dặm trường lẽo đèo" nhấn mạnh sự xa cách, nỗi nhớ quê hương, gia đình.
* Khổ 4: Khổ thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng hình ảnh nhân vật trữ tình "về theo bước họ, tâm hồn ngơ ngẩn nhớ muôn phương". Đây là khoảnh khắc nhân vật trữ tình nhận ra mình đã trưởng thành, biết suy nghĩ, trăn trở về cuộc sống. Nỗi buồn man mác, sự suy tư về cuộc sống khiến cho tâm hồn nhân vật trữ tình trở nên nhạy cảm, tinh tế hơn.
Sự vận động trong cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vu vơ" thể hiện sự phát triển tâm lý tự nhiên của một đứa trẻ. Từ sự vô tư, hồn nhiên ban đầu, cậu bé dần trưởng thành, biết suy nghĩ, trăn trở về cuộc sống. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh, tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống thường nhật, đồng thời khơi gợi những suy ngẫm về tuổi thơ, về những kỷ niệm đẹp đẽ của thời ấu thơ.
câu 5: Trong bài thơ "Vu vơ" của Tế Hanh, em đặc biệt ấn tượng với khổ thơ thứ hai:
> Những ngày nghỉ học tôi hay tới đón chuyến tàu đi, đến những ga. Tôi đứng bơ vơ xem tiễn biệt, lòng buồn đau xót nỗi chia xa.
Khổ thơ này thể hiện rõ nét tâm trạng cô đơn, lạc lõng của tác giả khi phải đối mặt với sự chia ly. Hình ảnh "tôi hay tới đón chuyến tàu đi, đến những ga" cho thấy sự khao khát được thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt, nhàm chán. Tuy nhiên, khi đến nơi, tác giả lại cảm thấy bơ vơ, lạc lõng giữa đám đông đang tiễn biệt. Lòng buồn đau xót nỗi chia xa là minh chứng cho nỗi niềm tiếc nuối, lưu luyến của tác giả trước cảnh vật và con người.
Hình ảnh "bơ vơ xem tiễn biệt" gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của tác giả giữa dòng người tấp nập. Nỗi buồn đau xót được thể hiện qua từ ngữ "nỗi chia xa", tạo nên một cảm giác trống trải, hụt hẫng. Khổ thơ đã khắc họa thành công tâm trạng của tác giả, đồng thời cũng phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ.
câu 6: Đoạn thơ "Kẻ về không nói bước vương vương... Thương nhớ lan xa mấy dặm trường lẽo đèo" thể hiện sự cô đơn, lạc lõng và nỗi nhớ quê hương sâu sắc của tác giả Tế Hanh khi phải rời xa quê hương để lên đường chiến đấu. Hình ảnh "kẻ về không nói bước vương vương..." gợi lên cảm giác trống trải, vô định của người lính khi trở về nhà sau thời gian dài xa cách. Nỗi nhớ quê hương được thể hiện qua hình ảnh "thương nhớ lan xa mấy dặm trường lẽo đèo", cho thấy tình yêu quê hương tha thiết, mãnh liệt của tác giả. Đoạn thơ cũng phản ánh tâm trạng chung của nhiều người con xa xứ, luôn hướng về cội nguồn, mong muốn được trở về với quê hương thân yêu.