câu 1: - Bài thơ "Tự trào" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- Đặc điểm của thể thơ này bao gồm:
+ Mỗi bài có tám câu, mỗi câu bảy chữ.
+ Vần thường được gieo ở cuối , 2, 4, 6, 8.
+ Nhịp thơ linh hoạt, tạo nên sự uyển chuyển, nhịp nhàng trong từng câu thơ.
+ Bố cục bài thơ chia làm bốn phần: đề, thực, luận, kết.
- Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là một thể thơ truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó đã góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển nền văn học dân tộc.
câu 2: Trong hai câu thơ đầu tiên "Cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang, chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng", Nguyễn Khuyến sử dụng biện pháp tu từ đối để tạo nên sự tương phản giữa những đặc điểm ngoại hình của ông với mong đợi về vẻ ngoài của một người thành đạt.
* "Chẳng giàu" - "chẳng sang": Đối lập về địa vị xã hội, thể hiện sự khiêm tốn, giản dị của nhà thơ.
* "Chẳng gầy" - "chẳng béo": Đối lập về vóc dáng, nhấn mạnh sự bình thường, mộc mạc của ông.
* "Chỉ làng nhàng": Cụm từ này khẳng định rõ nét hơn sự giản dị, bình thường của nhà thơ, đồng thời ẩn chứa chút tự ti, mặc cảm về bản thân.
Tác dụng của phép đối:
* Gợi hình: Tạo nên bức tranh chân thực về ngoại hình của nhà thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được dáng vẻ giản dị, mộc mạc của ông.
* Gợi cảm: Thể hiện tâm trạng tự trách, tự giễu cợt của nhà thơ khi so sánh bản thân với những tiêu chuẩn về vẻ đẹp, tài năng, địa vị xã hội. Đồng thời, qua đó, ta thấy được sự khiêm tốn, lòng tự trọng cao quý của Nguyễn Khuyến.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Phép đối góp phần làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ - sự tự nhận thức về bản thân, sự khiêm tốn và lòng tự trọng của nhà thơ.
câu 3: Trong bài thơ "Tự trào", Nguyễn Khuyến đã khéo léo sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, đặc biệt là phép đối và ẩn dụ.
* Phép đối: được sử dụng linh hoạt, tạo sự cân xứng về mặt cấu trúc, đồng thời nhấn mạnh vào những mâu thuẫn, bất cập trong tâm trạng của nhà thơ. Ví dụ: "Cờ đương dở cuộc" - "Bạc chửa thâu canh"; "Mở miệng nói ra gàn bát sách" - "Mềm môi chén mãi tít cung thang". Sự đối lập giữa hai vế trong mỗi cặp đối càng làm nổi bật sự bất lực, chán nản của tác giả trước thực tại.
* Ẩn dụ: được sử dụng tinh tế, giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời thơ. Hình ảnh "bia xanh, bảng vàng" ẩn dụ cho danh vọng, thành công, thể hiện khát vọng vươn lên của con người. Tuy nhiên, qua đó, tác giả cũng bộc lộ nỗi ngao ngán, thất vọng khi nhận ra rằng những thứ đó chỉ là phù du, vô nghĩa.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa phép đối và ẩn dụ đã góp phần thể hiện hình ảnh "người kẻ sĩ làng nhàng nhưng chân thật" của Nguyễn Khuyến. Bài thơ không chỉ phản ánh tâm trạng buồn bã, chán nản của tác giả trước thực tại xã hội mà còn khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc: dù cuộc sống có bộn bề, vất vả, con người vẫn cần giữ vững phẩm chất cao quý, sống chân thật với chính mình.
câu 4: Hai hình ảnh "cờ đương dở cuộc" và "bạc chửa thâu canh đã chạy làng" thể hiện sự chán nản, bất lực trước thực tế xã hội phong kiến đang suy tàn. Nguyễn Khuyến, với tư cách là một nhà nho, cảm thấy mình bị lạc lõng giữa dòng chảy lịch sử, khi những giá trị truyền thống dần phai nhạt, nhường chỗ cho sự thay đổi mạnh mẽ của thời đại. Hình ảnh "cờ dở cuộc" gợi lên sự thất bại, bế tắc trong việc tìm kiếm con đường cứu nước, giải phóng dân tộc. Còn "bạc chạy làng" phản ánh sự mất mát niềm tin vào hệ thống chính trị cũ kỹ, nơi mà ông từng đặt nhiều hy vọng. Qua đó, ta có thể thấy được nỗi lòng của Nguyễn Khuyến - một trí thức tài năng nhưng phải đối mặt với sự bất lực, cô đơn trong bối cảnh đất nước biến động.
câu 5: Giọng điệu "tự giễu", "hài hước tự trào" trong hai câu thơ trên được thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để miêu tả chính bản thân nhà thơ Nguyễn Khuyến. Cụ thể, ông sử dụng hình ảnh "gàn bát sách" và "tít cung thang" để mô tả thói quen uống rượu, chơi cờ của mình. Hình ảnh này mang ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ sự say mê, ham vui của nhà thơ khi tham gia vào những thú vui tao nhã. Tuy nhiên, thay vì khoe khoang hay tự hào, Nguyễn Khuyến lại sử dụng giọng điệu hài hước, nhẹ nhàng để tự chế nhạo bản thân. Điều này cho thấy ông có cái nhìn tự phê phán, biết nhận thức rõ ràng về những hạn chế của bản thân. Giọng điệu này phản ánh tính cách khiêm tốn, chân thật và tinh tế của Nguyễn Khuyến. Ông không ngại ngần phơi bày những khuyết điểm của mình, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự lạc quan, yêu đời và niềm đam mê với nghệ thuật.
câu 6: Bài thơ "Tự trào" của Nguyễn Khuyến thể hiện rõ phong cách trào phúng kín đáo nhưng sâu cay của ông. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày để miêu tả những tình huống hài hước, châm biếm những thói hư tật xấu của con người. Tuy nhiên, ẩn sau tiếng cười đó là những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về nhân tình thế thái.
Câu thơ "cũng chẳng giàu mà cũng chẳng sang, chẳng gầy chẳng béo, chỉ làng nhàng" thể hiện sự bất lực trước số phận nghèo khó, tầm thường của nhà thơ. Ông tự nhận thấy mình không có gì nổi trội, không có tài năng xuất chúng hay địa vị cao sang. Điều này khiến ông cảm thấy chán nản, thất vọng về chính bản thân mình. Câu thơ "cờ đương dở cuộc không còn nước, bạc chửa thâu canh đã chạy làng" miêu tả cảnh tượng bi hài khi nhà thơ đang chơi cờ thì hết nước, đánh bạc thì bị thua. Đây là những tình huống quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, nhưng được nhìn qua lăng kính của nhà thơ trở nên hài hước, châm biếm.
Phong cách trào phúng của Nguyễn Khuyến được thể hiện ở việc ông sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày. Những hình ảnh, chi tiết trong bài thơ đều rất quen thuộc, dễ hiểu, tạo nên tiếng cười nhẹ nhàng, thâm thúy. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về nhân tình thế thái. Nhà thơ cảm thấy chán nản, thất vọng về chính bản thân mình vì không có gì nổi trội, không có tài năng xuất chúng hay địa vị cao sang. Điều này khiến ông cảm thấy bất lực trước số phận nghèo khó, tầm thường của mình.
Tuy nhiên, dù có những lúc buồn bã, chán nản, nhưng nhà thơ vẫn luôn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời. Ông biết chấp nhận thực tại, tìm cách thích nghi với hoàn cảnh của mình. Bài thơ "Tự trào" là một minh chứng cho phong cách trào phúng độc đáo của Nguyễn Khuyến. Qua bài thơ, ta thấy được sự tài hoa, dí dỏm, sâu sắc của nhà thơ.
câu 7: Tôi từng "tự trào" về chính bản thân mình. Tôi cảm thấy rằng tôi chưa đủ giỏi giang, thành công như những người khác. Đôi lúc, tôi cảm thấy tự ti vì không đạt được mục tiêu đề ra hoặc không thể vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Tuy nhiên, thay vì để những suy nghĩ tiêu cực này chi phối tâm trạng của mình, tôi chọn cách nhìn nhận vấn đề một cách tích cực hơn. Tôi hiểu rằng mỗi người đều có những điểm mạnh và yếu riêng biệt. Thay vì so sánh bản thân với người khác, tôi tập trung vào việc phát triển những kỹ năng và sở thích của mình. Tôi tin rằng nếu chúng ta luôn cố gắng hết sức, thì dù kết quả có thế nào đi chăng nữa, chúng ta vẫn sẽ trở nên tốt hơn so với chính mình trước đây.