i:
câu 1. Đề tài của bài thơ "Thu" là tình cảm nhớ nhung và hoài niệm về quê hương. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cảnh vật, con người và những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời bộc lộ tâm trạng buồn bã, tiếc nuối khi phải rời xa quê hương.
câu 2. Trong khổ thơ đầu, cảnh thu được cảm nhận qua những hình ảnh: "gió heo may", "nắng thu".
câu 3. Trong bài thơ "Thu", Quang Dũng đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế và hình ảnh đẹp để miêu tả vẻ đẹp thanh bình của mùa thu ở vùng quê Việt Nam. Từ những dòng thơ, ta có thể cảm nhận được sự yên tĩnh, êm đềm và lãng mạn của cảnh vật thiên nhiên.
Chủ thể trữ tình trong bài thơ dường như đang trải qua một khoảnh khắc cô đơn và nhớ nhung. Hình ảnh "chuồn chuồn cánh mỏng" bay đi gợi lên sự tự do và khát vọng khám phá, nhưng cũng đồng thời tạo ra một cảm giác trống rỗng và lạc lõng. Câu thơ "lúa đã xanh xanh mấy nẻo làng" mô tả khung cảnh tươi mát của ruộng đồng, nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác khi nhìn thấy sự thay đổi nhanh chóng của thời gian.
Hình ảnh "cốm đã thơm mùi, hồng đã chín cánh nhạn" cho thấy sự chuyển giao từ mùa hè sang mùa thu, với những sản vật đặc trưng của mùa thu. Tuy nhiên, việc nhắc đến "cánh nhạn" và "hồng" có thể ám chỉ sự chia ly hoặc mất mát, làm tăng thêm nỗi buồn và tiếc nuối trong lòng chủ thể trữ tình.
Câu thơ cuối cùng "ao sau vườn cũ nước xanh trong nắng nửa sông xa mờ" mở rộng tầm nhìn ra không gian bao la, với ánh nắng chiếu xuống mặt nước ao trong veo. Cảnh tượng này vừa đẹp đẽ, vừa gợi lên sự hoài niệm về quá khứ, khiến chủ thể trữ tình chìm đắm trong suy tư và nhớ nhung.
Tóm lại, bài thơ "Thu" của Quang Dũng không chỉ miêu tả vẻ đẹp của mùa thu mà còn thể hiện tâm trạng cô đơn, nhớ nhung và tiếc nuối của chủ thể trữ tình trước sự trôi chảy của thời gian và cuộc sống.
câu 4. Hai câu thơ "Bướm nhẹ cánh vàng mơ lá cải" và "Trời thu không rượu cúc mà say" gợi lên hình ảnh đẹp đẽ, thanh bình của mùa thu Việt Nam. Hình ảnh "bướm nhẹ cánh vàng mơ lá cải" tạo nên một khung cảnh yên tĩnh, thơ mộng với những cánh bướm vàng rực rỡ bay lượn trên nền lá cải xanh mát. Câu thơ thứ hai "Trời thu không rượu cúc mà say" thể hiện sự say sưa, ngây ngất trước vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu. Mùa thu không cần đến rượu cúc để thưởng thức, chỉ cần ngắm nhìn cảnh vật cũng đủ khiến con người ta say đắm. Hai câu thơ đã khắc họa thành công vẻ đẹp tinh tế, lãng mạn của mùa thu Việt Nam, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả đối với quê hương đất nước.
câu 5. Chất cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Thu" của Quang Dũng được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và cảm xúc.
* Ngôn ngữ: Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ cổ điển như "chuồn chuồn", "cánh mỏng", "lúa xanh", "cốm thơm", "hồng chín", "nhạn bay", "ao sau vườn", "nước xanh", "nắng nửa sông", "khí núi", "bưởi đào", "mía đỏ", "lá cải", "mái nhà". Những từ ngữ này gợi lên khung cảnh thiên nhiên thanh bình, yên ả, tạo nên vẻ đẹp cổ kính, trang nhã cho bài thơ.
* Hình ảnh: Hình ảnh trong bài thơ rất giàu tính biểu tượng, thể hiện sự giao hòa giữa con người với thiên nhiên. Ví dụ, hình ảnh "gió heo may nổi sớm nắng thu về" gợi lên sự chuyển mình của đất trời, báo hiệu mùa thu đến; hình ảnh "chuồn chuồn cánh mỏng lại bay đi" thể hiện sự tự do, phóng khoáng của con người; hình ảnh "lúa đã xanh xanh mấy nẻo làng" thể hiện sức sống mãnh liệt của đất nước; hình ảnh "cốm đã thơm mùi, hồng đã chín cánh nhạn" thể hiện sự no ấm, sung túc của cuộc sống.
* Cảm xúc: Cảm xúc trong bài thơ rất đa dạng, từ niềm vui, hạnh phúc, tự hào đến nỗi nhớ, tiếc nuối. Tác giả thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, lòng tự hào dân tộc sâu sắc, đồng thời cũng bộc lộ nỗi buồn man mác khi phải chia tay quê hương để ra chiến trường.
Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại đã tạo nên một bức tranh mùa thu đẹp đẽ, đầy ấn tượng, đồng thời thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ Quang Dũng.