16. Hai quần thể ếch sống ở hai môi trường khác nhau có dị lệch rõ rệt về kích thước cơ thể, mặc dù cùng một loài. Giải thích bằng cơ chế di truyền và môi trường.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hychemis
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là cách lý giải sự khác biệt về kích thước cơ thể giữa hai quần thể ếch cùng loài sống ở hai môi trường khác nhau, dựa trên hai nhóm cơ chế chính: di truyền và môi trường. 1. Cơ chế di truyền a. Áp lực chọn lọc địa phương - Ếch ở mỗi môi trường sẽ chịu áp lực chọn lọng khác nhau (ví dụ: nhiệt độ, mức độ rình mò của kẻ thù, nhu cầu sinh sản). - Những cá thể có kích thước phù hợp với điều kiện sống (lớn để tránh bắt mồi, nhỏ để ẩn náu…) sẽ có ưu thế sinh tồn và sinh sản, làm cho các alen quy định kích thước tương ứng ngày càng phổ biến trong quần thể. b. Thay đổi tần số alen - Qua nhiều thế hệ, do chọn lọc tự nhiên (hoặc trong quần thể nhỏ còn có thể có các hiện tượng trôi dạt di truyền, hiệu ứng người sáng lập…), tần số các alen quy định kích thước cơ thể sẽ khác biệt rõ rệt giữa hai quần thể. - Ví dụ, alen ♀ cho khả năng tăng trưởng nhanh có lợi ở môi trường có thức ăn dồi dào sẽ được duy trì; trong khi ở môi trường nghèo dinh dưỡng, alen ♀ làm giảm tốc độ tăng trưởng nhưng tiết kiệm năng lượng lại có ưu thế. c. Tương tác gen–môi trường (G×E) - Cùng một kiểu gen, khi đặt trong môi trường A hay B, có thể biểu hiện kích thước khác nhau. - Quá trình chọn lọc đồng thời trên cả thành phần di truyền và khả năng phản ứng linh hoạt của kiểu gen với môi trường dẫn đến “chuẩn hóa” kích thước riêng cho từng quần thể. 2. Cơ chế môi trường a. Nguồn thức ăn và chất lượng dinh dưỡng - Môi trường giàu thức ăn (đủ protein, muối khoáng) thúc đẩy tốc độ sinh trưởng, dẫn đến ếch có kích thước lớn. - Ngược lại, nơi thức ăn khan hiếm, ếch phải chuyển hướng năng lượng để duy trì chức năng sống, nên trưởng thành ở kích thước nhỏ hơn. b. Nhiệt độ và điều kiện thủy hoá - Nhiệt độ cao thường đẩy nhanh quá trình trao đổi chất và tăng trưởng, trong khi nhiệt độ thấp làm chậm phát triển, khiến ếch trưởng thành ở kích thước hạn chế. - Độ sâu, độ pH, độ mặn… của ao hồ cũng tác động lên sự phát triển cơ thể thông qua khả năng hấp thụ khoáng chất và điều hòa nước của cá thể. c. Áp lực sinh thái khác - Mật độ quần thể cao: cạnh tranh thức ăn, chỗ trú ẩn khiến kích thước tối ưu giảm để tồn tại. - Áp lực săn mồi: tại nơi có nhiều kẻ thù, ếch nhỏ hoặc có màu sắc ngụy trang tốt hơn sẽ có lợi; nơi ít kẻ thù, ếch to dễ sinh sản và cạnh tranh bạn tình tốt hơn. 3. Kết hợp di truyền – môi trường - Sự khác biệt về kích thước giữa hai quần thể chính là kết quả của quá trình “thích nghi địa phương”: các kiểu gen phù hợp với môi trường được chọn lọc và đồng thời cá thể biểu hiện kích thước theo điều kiện ngoại cảnh. - Qua nhiều thế hệ, các quần thể này duy trì các tổ hợp gen–môi trường ổn định khác nhau, dẫn đến dị hình rõ rệt dù cùng một loài.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Haciicuti

12/12/2025

Hychemis

Hai quần thể ếch cùng loài nhưng sống ở hai môi trường khác nhau có kích thước cơ thể dị lệch vì sự tác động kết hợp của kiểu gen và môi trường. Kiểu gen quy định tiềm năng phát triển của mỗi cá thể, nhưng môi trường quyết định mức độ biểu hiện của kiểu gen đó. Ở môi trường thuận lợi hơn (nhiệt độ phù hợp, thức ăn dồi dào, ít cạnh tranh hay kẻ thù), các gen liên quan đến sinh trưởng được biểu hiện tối ưu nên ếch lớn hơn. Ngược lại, môi trường khắc nghiệt làm hạn chế sự biểu hiện của những gen này, khiến cơ thể nhỏ hơn. Do đó, dù cùng kiểu gen cơ bản của loài, điều kiện môi trường khác nhau vẫn tạo nên sự khác biệt rõ rệt về kích thước cơ thể.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Sự khác biệt kích thước ở hai quần thể ếch cùng loài nhưng khác môi trường là do sự tương tác giữa biến dị di truyền (gen)yếu tố môi trường (thức ăn, nhiệt độ, độ ẩm), dẫn đến biến dị hình thái (tính trạng), nơi môi trường thuận lợi hơn (nhiều thức ăn, nhiệt độ ổn định) thúc đẩy gen phát triển tạo con lớn hơn, còn môi trường khắc nghiệt hơn (ít thức ăn, biến động) làm giới hạn sự phát triển, nhưng vẫn giữ lại gen tiềm năng, tạo nên sự khác biệt rõ rệt qua cơ chế chọn lọc tự nhiênthích nghi

1. Vai trò của Di truyền (Gen):

  • Nguồn biến dị: Mỗi cá thể ếch mang bộ gen quy định tiềm năng về kích thước (gen quy định tổng hợp protein, hormone tăng trưởng). Sự khác biệt về gen giữa các cá thể tạo ra biến dị di truyền.
  • Đặc tính loài: Vì cùng loài, chúng có chung bộ gen cơ bản, nhưng các biến thể gen (alen) quy định sự phát triển kích thước có thể khác nhau giữa hai quần thể do lịch sử tiến hóa và chọn lọc ở môi trường cũ.

2. Vai trò của Môi trường (Chọn lọc tự nhiên & Thích nghi):

  • Môi trường thuận lợi (Ví dụ: ao giàu dinh dưỡng, ổn định):
    • Thức ăn dồi dào: Ếch có đủ năng lượng để phát triển tối đa tiềm năng di truyền, trở nên lớn hơn.
    • Ít áp lực cạnh tranh: Dễ sống sót, sinh sản, truyền gen "lớn" cho thế hệ sau.
    • Chọn lọc ủng hộ: Môi trường "chọn" những cá thể lớn, khỏe mạnh.
  • Môi trường khắc nghiệt (Ví dụ: đầm lầy ít thức ăn, biến động nhiệt độ):
    • Thức ăn khan hiếm: Ếch phải tiêu hao năng lượng để sinh tồn, không đủ cho phát triển tối đa, hoặc gen "lớn" bị ức chế.
    • Áp lực cạnh tranh cao: Chỉ những cá thể nhỏ hơn nhưng nhanh nhẹn, tiết kiệm năng lượng mới sống sót.
    • Chọn lọc ủng hộ: Môi trường "chọn" những cá thể nhỏ, thích nghi tốt hơn.

3. Cơ chế kết hợp (Biến dị di truyền và Môi trường):

  • Hiện tượng "Giới hạn phát triển di truyền": Gen chỉ quy định giới hạn phát triển, còn môi trường quyết định mức độ phát triển trong giới hạn đó.
  • Chọn lọc tự nhiên: Khi hai quần thể sống tách biệt, chọn lọc tự nhiên ở mỗi nơi tác động khác nhau lên các biến dị có sẵn.
    • Môi trường thuận lợi làm nổi bật những gen quy định kích thước lớn.
    • Môi trường khắc nghiệt làm nổi bật những gen quy định kích thước nhỏ hơn và khả năng thích nghi tốt hơn.
  • Cách li sinh sản (có thể xảy ra): Theo thời gian, sự khác biệt về kiểu gen và kiểu hình có thể dẫn đến cách li tập tính hoặc sinh sản, củng cố sự khác biệt giữa hai quần thể và có thể dẫn đến hình thành loài mới (chứ không còn cùng loài nữa). 

Sự khác biệt kích thước không phải do gen thay đổi mà do gen tiềm năng phát triển được biểu hiện khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên và điều kiện sống riêng biệt của từng môi trường, khiến hai quần thể thích nghi theo hai hướng khác nhau, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về kích thước cơ thể.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved