Chúng ta sẽ giải quyết từng câu hỏi một cách chi tiết.
**Câu 46:** Phát biểu nào sau đây không đúng?
- A. Dung dịch methylamine và dung dịch aniline đều làm xanh giấy quỳ tím. (Đúng, vì cả hai đều là amine, có tính bazơ.)
- B. Nhỏ từ từ đến dư dung dịch methylamine vào dung dịch copper(II) sulfate, ban đầu thấy xuất hiện kết tủa màu xanh nhạt, sau đó kết tủa tan tạo thành dung dịch màu xanh lam. (Đúng, methylamine có thể phản ứng với Cu(II) tạo phức màu xanh lam.)
- C. Cho dung dịch methylamine vào ống nghiệm đựng dung dịch iron(III) chloride thấy xuất hiện kết tủa nâu đỏ. (Đúng, methylamine phản ứng với FeCl₃ tạo kết tủa.)
- D. Nhỏ vài giọt dung dịch aniline vào ống nghiệm đựng nước bromine thấy xuất hiện kết tủa trắng. (Sai, aniline phản ứng với brom tạo ra sản phẩm khác, không phải kết tủa trắng.)
**Kết luận:** Câu trả lời là D.
---
**Câu 47:** Số phát biểu đúng là bao nhiêu?
- (a) Đúng, giấm ăn hoặc chanh có thể trung hòa mùi tanh do amine gây ra.
- (b) Đúng, dung dịch HCl có thể rửa sạch aniline.
- (c) Đúng, nicotine là amine độc và gây nghiện.
- (d) Đúng, aniline là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp dược phẩm và phẩm nhuộm.
- (e) Đúng, hexamethylenediamine là nguyên liệu tổng hợp nylon-6,6.
**Kết luận:** Tất cả đều đúng, nên số phát biểu đúng là 5. Chọn D.
---
**Câu 48:** Phát biểu nào sau đây không đúng?
- A. Chất X là nitrobenzene. (Đúng, phản ứng nitr hóa của benzene tạo ra nitrobenzene.)
- B. Chất Y là aniline. (Đúng, phản ứng khử nitrobenzene bằng Fe/HCl tạo aniline.)
- C. Chất Z là 2,4,6-tribromoaniline. (Đúng, aniline phản ứng với brom tạo ra tribromoaniline.)
- D. Chất Z kết tủa màu vàng. (Sai, chất Z kết tủa màu trắng.)
**Kết luận:** Câu trả lời là D.
---
**Câu 49:** Phát biểu nào sau đây không đúng?
- A. X₁, X₂, X₃ đều là các hợp chất amine, chỉ khác nhau về bậc amine. (Đúng.)
- B. X₁, X₂, X₃ đều tác dụng được với dung dịch HCl. (Đúng, vì chúng đều là amine.)
- C. X₁, X₂, X₃ đều chất khí ở điều kiện thường và tan tốt trong nước. (Sai, không phải tất cả các amine đều là khí ở điều kiện thường.)
- D. X₁, X₂, X₃ có công thức phân tử lần lượt là CH₅N, C₂H₈N, C₃H₁₁N. (Đúng, các công thức này đúng.)
**Kết luận:** Câu trả lời là C.
---
**Câu 50:** Nội dung phù hợp trong ô trống (1), (2) lần lượt là
- A. carboxyl $(-COOH),$ amino $(-NH_2).$ (Đúng, amino acid có cả hai nhóm chức này.)
- B. carboxyl $(-COOH),$ hydroxy $(-OH). (Sai.)
- C. hydroxy (-OH), amino (-NH2). (Sai.)
- D. carbonyl (-CO-), carboxyl (-COOH). (Sai.)
**Kết luận:** Chọn A.
---
**Câu 51:** Amino acid có cấu trúc đơn giản nhất là
- A. glycine. (Đúng, glycine là amino acid đơn giản nhất.)
- B. alanine. (Sai.)
- C. lysine. (Sai.)
- D. glutamic acid. (Sai.)
**Kết luận:** Chọn A.
---
**Câu 52:** Hợp chất X là một trong những amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn.
- A. valine. (Đúng, valine là amino acid thiết yếu.)
- B. glycine. (Sai.)
- C. alanine. (Sai.)
- D. lysine. (Sai.)
**Kết luận:** Chọn A.
---
**Câu 53:** Các amino acid tồn tại chủ yếu ở dạng ion lưỡng cực, do đó chúng
- A. có nhiệt độ nóng chảy cao và thường tan nhiều trong nước. (Đúng.)
- B. có nhiệt độ nóng chảy cao và thường ít tan trong nước. (Sai.)
- C. dễ nóng chảy và thường tan nhiều trong nước. (Sai.)
- D. dễ nóng chảy và thường ít tan trong nước. (Sai.)
**Kết luận:** Chọn A.
---
**Câu 54:** Aminoacetic acid không tác dụng với dung dịch chất nào sau đây?
- A. NaOH. (Đúng, vì aminoacetic acid có thể tác dụng với bazơ.)
- B. HCl. (Sai, vì aminoacetic acid có thể tác dụng với acid.)
- C. NaCl. (Đúng, NaCl không tác dụng với aminoacetic acid.)
- D. C₂H₅OH (xúc tác HCl). (Sai, vì aminoacetic acid có thể phản ứng với acid.)
**Kết luận:** Chọn C.
---
**Câu 55:** Tên gọi của X là
- A. glycine. (Đúng, vì ester Y được điều chế từ glycine và methanol có công thức phù hợp với peak MS.)
- B. alanine. (Sai.)
- C. valine. (Sai.)
- D. lysine. (Sai.)
**Kết luận:** Chọn A.