
4 giờ trước
2 giờ trước
HUYỀN THOẠI TRÊN DÒNG SÔNG VẮNG
Dòng sông Mã chảy qua xứ Thanh bao đời nay vẫn mang trong mình những câu chuyện kì bí. Nhưng có lẽ, chẳng câu chuyện nào ám ảnh và đẹp đẽ bằng chuyện về đôi vợ chồng nghèo sống trên chiếc thuyền chài rách nát năm ấy – một câu chuyện về lòng hiếu thảo và sự hóa thân kì diệu.
Ngày ấy, ở khúc sông vắng nọ, có hai vợ chồng trẻ sống bằng nghề chài lưới. Gia sản của họ chẳng có gì ngoài chiếc thuyền cũ và tấm lưới đã vá chằng vá đụp. Người chồng tên là Nghĩa, hiền lành, chịu khó; người vợ tên là Thảo, nết na, thùy mị. Họ sống hạnh phúc bên người mẹ già mù lòa. Dù nghèo khó, nhưng gian bếp nhỏ trên thuyền lúc nào cũng ấm áp tình thân.
Mùa đông năm ấy khắc nghiệt lạ thường. Gió bấc rít liên hồi qua các khe liếp, mặt sông xám xịt như chì. Người mẹ già đổ bệnh nặng. Thảo thức trắng đêm bên ánh đèn dầu leo lét, vừa lo thuốc thang vừa cầu nguyện cho mẹ. Bao nhiêu cá tôm đánh được, Nghĩa đều mang đổi lấy gạo trắng và thuốc quý cho mẹ, còn hai vợ chồng chỉ ăn rau cháo qua ngày.
Một đêm, Thảo nằm mơ thấy một vị tiên râu tóc bạc phơ hiện ra, bảo rằng: “Ở phía thượng nguồn, nơi dòng sông xoáy mạnh vào vách đá, có một loài cá thần vảy bạc. Nếu nấu canh cá ấy cho người bệnh uống, đôi mắt sẽ sáng lại, sức khỏe sẽ phục hồi.” Tỉnh dậy, Thảo bàn với chồng. Bất chấp nguy hiểm, Nghĩa quyết định ngược dòng tìm cá.
Chuyến đi kéo dài nhiều ngày. Trên thuyền chỉ còn lại Thảo và người mẹ già. Sáng sớm hôm ấy, khi sương mù còn đặc quánh trên mặt sông, Thảo ra bến múc nước thì bỗng thấy một chú chim nhỏ bị thương, cánh đẫm máu đang thoi thóp bên bờ lau. Lòng trắc ẩn trỗi dậy, chị mang chim vào thuyền, dùng lá thuốc băng bó và nhường chút cháo loãng cuối cùng cho con vật tội nghiệp.
Kì lạ thay, khi chú chim vừa lành vết thương cũng là lúc Nghĩa trở về, nhưng trên tay anh trống không. Anh buồn bã kể rằng đã gặp trận cuồng phong, suýt chút nữa là mất mạng nhưng vẫn không thấy bóng dáng cá thần đâu. Đúng lúc cả nhà đang tuyệt vọng, chú chim nhỏ bỗng cất tiếng hót líu lo, rồi bay vòng quanh một hũ gạo cũ đặt ở góc thuyền. Thảo tò mò mở hũ ra, và kìa, bên trong không phải là cá, mà là những viên ngọc sáng rực như mắt cá thần.
Chị đem ngọc ấy hòa vào nước cho mẹ uống. Chỉ sau một đêm, người mẹ bỗng mở mắt, nhìn thấy con trai, con dâu và cả dòng sông xanh ngắt. Hạnh phúc vỡ òa giữa sóng nước mênh mang. Chú chim nhỏ lúc này bỗng hóa thành một chàng trai tuấn tú, cúi đầu chào rồi bảo: “Ta chính là thần sông, cảm kích trước tấm lòng hiếu thảo và sự nhân từ của các ngươi nên đã ban thuốc quý. Từ nay, loài chim này sẽ luôn ở bên con người để báo tin vui.”
Nhưng câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Một thời gian sau, vùng ấy bị thiên tai, nước sông dâng cao nhấn chìm tất cả. Trong lúc cứu mẹ, Nghĩa và Thảo đã bị dòng nước cuốn đi. Khi nước rút, dân làng không thấy họ đâu, chỉ thấy trên những bụi tre bên sông xuất hiện một loài chim mới. Lông chúng đen mượt, nhưng dưới cánh có đốm trắng như tấm áo vá của người vợ, mỏ vàng như màu nắng của lòng hiếu thảo. Loài chim ấy thường đậu trên lưng trâu, hay bay quanh những con thuyền chài và cất tiếng kêu "sáo... sáo..." như đang gọi nhau.
Người đời gọi đó là chim Sáo. Người ta bảo, Sáo chính là hiện thân của đôi vợ chồng thuyền chài năm xưa, dù đã hóa chim vẫn muốn ở gần con người, nhắc nhở chúng ta về đạo làm con và sự tử tế ở đời.
Cho đến tận ngày nay, mỗi khi đi ngang qua những khúc sông vắng, nghe tiếng sáo hót vang trong bóng chiều, người ta vẫn bồi hồi nhớ về huyền thoại nhà thuyền chài – một minh chứng rằng tình yêu thương và sự hiếu nghĩa sẽ luôn có cách để trường tồn, dù là dưới hình hài của một cánh chim bé nhỏ.
Các yếu tố sáng tạo anh đã áp dụng:
Miêu tả không gian: Tả cảnh sương mù đặc quánh, gió bấc rít qua khe liếp và dòng sông Mã hiền hòa nhưng cũng đầy hiểm nguy.
Yếu tố biểu cảm: Nhấn mạnh vào sự hy sinh của đôi vợ chồng (nhường cháo cho chim, Nghĩa liều mạng đi tìm cá thần).
Yếu tố kì ảo: Giấc mơ gặp tiên, chú chim hóa thần sông và sự hóa thân của hai vợ chồng thành chim sáo ở đoạn kết.
4 giờ trước
Tôi lớn lên bên một làng chài nhỏ ven biển, nơi những con sóng ngày đêm vỗ vào bờ cát trắng, mang theo mùi mặn mòi quen thuộc. Ở nơi ấy, người dân sống giản dị, gắn đời mình với con thuyền và tấm lưới. Trong rất nhiều câu chuyện được truyền miệng qua bao thế hệ, kì lạ và đáng nhớ nhất vẫn là câu chuyện về nhà thuyền chài của lão Hải Ngư – một người đánh cá nghèo nhưng có tấm lòng hiền hậu hiếm có.
Lão Hải Ngư sống một mình trong căn nhà gỗ cũ kĩ dựng sát mép biển. Mái nhà đã bạc màu theo năm tháng, vách gỗ chỗ mục chỗ lành, mỗi khi gió lớn lại rung lên kẽo kẹt. Cuộc sống của lão quanh năm thiếu thốn, bữa no bữa đói, nhưng lão chưa bao giờ than thân trách phận. Với lão, chỉ cần còn biển, còn thuyền, còn sức khỏe để ra khơi là đã đủ.
Một đêm nọ, trời bỗng nổi cơn giông dữ dội. Gió rít từng cơn, sóng biển cuộn lên trắng xóa, đập mạnh vào bờ như muốn nuốt chửng cả làng chài. Người dân ai nấy đều đóng chặt cửa, chỉ mong tai qua nạn khỏi. Riêng trong căn nhà thuyền chài nhỏ bé của lão Hải Ngư, ngọn đèn dầu vẫn le lói sáng. Đang ngồi vá lưới, lão bỗng nghe thấy một âm thanh lạ vọng từ ngoài khơi, như tiếng kêu cứu yếu ớt hòa lẫn trong tiếng gió gào.
Không kịp nghĩ ngợi nhiều, lão khoác áo, cầm đèn chạy vội ra bãi biển. Dưới ánh sáng mờ mờ, lão nhìn thấy một con cá lớn bị sóng đánh dạt vào bờ. Thân cá phát ra ánh sáng xanh nhạt kì lạ, đôi mắt trong veo như có linh hồn, nhìn lão đầy van nài. Lão Hải Ngư chợt động lòng thương, quên cả nỗi sợ hãi. Lão không nghĩ đến việc bắt cá đem bán, mà dốc hết sức mình đẩy con cá trở lại biển.
Ngay khi con cá chạm vào làn nước, một luồng sáng chói lòa lóe lên. Sóng gió bỗng dịu hẳn, mây đen tan dần, biển trở lại yên ả như chưa từng nổi cơn bão. Con cá biến mất vào lòng biển sâu, để lại lão Hải Ngư đứng lặng người giữa bãi cát ướt lạnh.
Tưởng rằng mọi chuyện chỉ là một giấc mộng trong đêm bão, nào ngờ từ hôm đó, những điều kì lạ liên tiếp xảy ra với nhà thuyền chài của lão Hải Ngư. Mỗi sáng thức dậy, lão đều thấy trước cửa nhà mình có những rổ cá tươi ngon, cá lớn cá nhỏ đủ loại. Ra khơi, lưới của lão lúc nào cũng nặng trĩu cá, trong khi nhiều thuyền khác phải quay về tay không. Điều lạ lùng hơn cả là căn nhà gỗ xiêu vẹo của lão dần trở nên chắc chắn, mái nhà không còn dột, vách gỗ cũng không còn nghiêng ngả dù lão chưa hề sửa chữa.
Dân làng thấy vậy thì bàn tán xôn xao. Có người ngưỡng mộ, có người ghen tị, lại có người cho rằng lão Hải Ngư đã gặp phải yêu quái biển khơi. Nhưng lão chỉ cười hiền, vẫn sống giản dị như trước, ngày ngày ra khơi, tối về vá lưới, chẳng hề khoe khoang hay giữ của riêng cho mình.
Một đêm trăng sáng, khi biển lặng như tờ, lão Hải Ngư đang ngồi trước hiên nhà thì mặt biển bỗng phủ một lớp sương mỏng. Từ trong làn sương ấy, một người đàn ông mặc áo màu xanh biển bước ra. Giọng ông vang lên trầm ấm, như tiếng sóng xa xăm:
“Ta là linh hồn của biển cả. Đêm bão ấy, nhờ tấm lòng nhân hậu của ngươi mà ta được cứu. Những điều kì lạ xảy ra chỉ là sự đền đáp cho lòng tốt ấy.”
Nói xong, người đàn ông dần tan vào sương biển, để lại lão Hải Ngư đứng lặng, lòng vừa kinh ngạc vừa xúc động. Từ đó, lão càng sống tử tế hơn, sẵn sàng chia cá cho người nghèo, giúp đỡ những gia đình gặp nạn trên biển. Những phép màu dần ít đi, nhưng cuộc sống của dân làng lại ngày một ấm no, yên bình.
Câu chuyện lạ về nhà thuyền chài của lão Hải Ngư được truyền từ đời này sang đời khác. Nó không chỉ là câu chuyện về phép màu của biển, mà còn nhắc nhở con người hãy sống nhân hậu, biết yêu thương và trân trọng thiên nhiên. Bởi chỉ cần một tấm lòng thiện lương, biển cả cũng sẽ mỉm cười đáp lại.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời