avatar
level icon
Baby three

5 giờ trước

giải giúp mình

\n\n\n
,,,,,
\n\n\n\n VÍ DỤ 8. Một vật bắt đầu chuyển động từ đỉnh dốc cao 50cm, nghiêng một góc a
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Baby three
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

5 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chúng ta sẽ giải lần lượt từng ví dụ. --- **VÍ DỤ 8** Cho: - Chiều cao dốc: \( h = 50\, cm = 0.5\, m \) - \(\sin \alpha = 0.05\) - Bỏ qua ma sát --- **a. Tính thời gian vật xuống tới chân dốc** 1. Tính chiều dài dốc \( l \): \[ \sin \alpha = \frac{h}{l} \Rightarrow l = \frac{h}{\sin \alpha} = \frac{0.5}{0.05} = 10\, m \] 2. Gia tốc của vật trên mặt dốc: \[ a = g \sin \alpha = 9.8 \times 0.05 = 0.49\, m/s^2 \] 3. Vật bắt đầu từ trạng thái nghỉ, chuyển động trên quãng đường \( l = 10\, m \), thời gian \( t \) thỏa mãn: \[ l = \frac{1}{2} a t^2 \Rightarrow t = \sqrt{\frac{2l}{a}} = \sqrt{\frac{2 \times 10}{0.49}} = \sqrt{40.82} \approx 6.39\, s \] --- **b. Tính quãng đường vật đi được trên mặt phẳng nằm ngang khi có lực cản** 1. Vận tốc vật tại chân dốc: \[ v = a t = 0.49 \times 6.39 \approx 3.13\, m/s \] 2. Lực cản tác dụng bằng 0.04 lần trọng lượng: \[ F_c = 0.04 mg = 0.04 m g \] 3. Gia tốc giảm tốc do lực cản: \[ a_c = \frac{F_c}{m} = 0.04 g = 0.04 \times 9.8 = 0.392\, m/s^2 \] 4. Vật chuyển động trên mặt phẳng ngang với vận tốc ban đầu \( v_0 = 3.13\, m/s \) và gia tốc giảm \( a_c = 0.392\, m/s^2 \), đến khi dừng lại vận tốc bằng 0: \[ v^2 = v_0^2 - 2 a_c s \Rightarrow 0 = (3.13)^2 - 2 \times 0.392 \times s \] Giải ra \( s \): \[ s = \frac{(3.13)^2}{2 \times 0.392} = \frac{9.8}{0.784} \approx 12.5\, m \] --- **Đáp án Ví dụ 8:** - a) Thời gian xuống dốc: \( t \approx 6.39\, s \) - b) Quãng đường trên mặt phẳng ngang cho đến khi dừng lại: \( s \approx 12.5\, m \) --- **VÍ DỤ 9** Cho: - \( m = 10\, kg \) - \( \alpha = 30^\circ \) - Chiều dài mặt phẳng nghiêng: \( l = 10\, m \) - \( g = 10\, m/s^2 \) - Bỏ qua ma sát --- **a. Tính lực căng dây và phản lực của mặt phẳng nghiêng** 1. Trọng lực: \[ P = mg = 10 \times 10 = 100\, N \] 2. Lực căng dây \( T \) kéo vật giữ yên trên mặt phẳng nghiêng, dây song song với mặt phẳng nghiêng. Chia trọng lực thành hai thành phần: - Phía dọc mặt phẳng nghiêng: \[ P_\parallel = mg \sin \alpha = 100 \times \sin 30^\circ = 100 \times 0.5 = 50\, N \] - Phía vuông góc mặt phẳng nghiêng: \[ P_\perp = mg \cos \alpha = 100 \times \cos 30^\circ = 100 \times \frac{\sqrt{3}}{2} \approx 86.6\, N \] 3. Vật đứng yên nên lực căng dây phải cân bằng thành phần trọng lực dọc mặt phẳng nghiêng: \[ T = P_\parallel = 50\, N \] 4. Phản lực mặt phẳng nghiêng bằng thành phần trọng lực vuông góc mặt phẳng nghiêng: \[ N = P_\perp = 86.6\, N \] --- **b. Cắt dây cho vật trượt xuống** 1. Gia tốc của vật trên mặt phẳng nghiêng: \[ a = g \sin \alpha = 10 \times 0.5 = 5\, m/s^2 \] 2. Vận tốc tại chân mặt phẳng nghiêng (ban đầu vận tốc = 0): \[ v = \sqrt{2 a l} = \sqrt{2 \times 5 \times 10} = \sqrt{100} = 10\, m/s \] --- **Đáp án Ví dụ 9:** - a) Lực căng dây: \( T = 50\, N \), phản lực mặt phẳng nghiêng: \( N \approx 86.6\, N \) - b) Vận tốc tại chân mặt phẳng nghiêng: \( v = 10\, m/s \) --- Nếu bạn cần mình giải thích thêm hoặc hỗ trợ về các bước khác, cứ nói nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar mod-photo-frame.svg
level icon
ft. Hoàng

1 giờ trước

Baby three

Ví dụ 8

a, Khi vật trượt không ma sát trên mặt phẳng nghiêng, gia tốc của vật là:

$a_1 = g \cdot \sin \alpha = 10 \cdot 0,05 = 0,5\text{ m/s}^2$.

Thời gian vật đi hết dốc ($v_0 = 0$):

$s_1 = \frac{1}{2} a_1 t^2 \Rightarrow t = \sqrt{\frac{2s_1}{a_1}} = \sqrt{\frac{2 \cdot 10}{0,5}} = \sqrt{40} \approx 6,32\text{ s}$.

b, Vận tốc của vật tại chân dốc: $v = a_1 t = 0,5 \cdot 6,32 \approx 3,16\text{ m/s}$

Trên mặt ngang, vật chịu tác dụng của lực cản $F_c = 0,04 \cdot P = 0,04 \cdot mg$.

Gia tốc của vật trên mặt ngang theo định luật II Newton:

$-F_c = m a_2 \Rightarrow -0,04 mg = m a_2 \Rightarrow a_2 = -0,04 \cdot 10 = -0,4\text{ m/s}^2$.

Quãng đường đi được cho đến khi dừng lại ($v_{cuối} = 0$):

$0^2 - v^2 = 2 a_2 s_2 \Rightarrow s_2 = \frac{-10}{2 \cdot (-0,4)} = 12,5\text{ m}$.

Ví dụ 9

a, Khi vật đứng yên, tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0. Chọn hệ trục tọa độ Ox dọc theo mặt phẳng nghiêng, Oy vuông góc mặt phẳng nghiêng:

Theo trục Oy: $N - P \cdot \cos \alpha = 0 \Rightarrow N = 100 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} = 50\sqrt{3} \approx 86,6\text{ N}$.

Theo trục Ox: $T - P \cdot \sin \alpha = 0 \Rightarrow T = 100 \cdot 0,5 = 50\text{ N}$.

b, Khi cắt dây, vật chỉ còn chịu tác dụng của thành phần $P_x$ gây ra gia tốc trượt (bỏ qua ma sát):

$a = g \cdot \sin \alpha = 10 \cdot \sin 30^\circ = 5\text{ m/s}^2$.

Vận tốc tại chân dốc:

$v^2 - v_0^2 = 2as \Rightarrow v^2 - 0 = 2 \cdot 5 \cdot 10 = 100$.

$\Rightarrow v = 10\text{ m/s}$.



Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved