Dưới đây là gợi ý trả lời cho từng câu hỏi. Mình đã trình bày ngắn gọn, rõ ràng để các bạn dễ hiểu và vận dụng.
1. Tại sao nói “Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống”
– Mọi sinh vật (từ vi sinh vật đến động, thực vật) đều được cấu tạo từ tế bào hoặc từ đơn vị nhỏ hơn gồm tế bào.
– Tế bào là nơi diễn ra tất cả các quá trình sống cơ bản: chuyển hóa vật chất – năng lượng, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng…
– Tế bào có khả năng tự nhân đôi và truyền đạt thông tin di truyền (nhờ ADN).
2. Các quá trình sống cơ bản; ví dụ vật sống – vật không sống
A. Các quá trình sống cơ bản ở sinh vật
1. Trao đổi chất (một chiều và hai chiều)
2. Hô hấp (trao đổi khí)
3. Sinh trưởng, phân chia tế bào
4. Sinh sản (tạo hợp tử hay bào tử…)
5. Cảm ứng (đáp ứng kích thích từ môi trường)
6. Điều hòa nội môi (điều chỉnh ổn định môi trường bên trong)
B. Ví dụ
– Vật sống: con người, cây xanh, vi khuẩn, trùng roi… (có đầy đủ các quá trình trên)
– Vật không sống: đá, nước, cát, khí O₂… (không tự trao đổi chất, không sinh sản, không cảm ứng…)
3. Các bậc phân loại sinh vật
– (từ lớn đến nhỏ) Giới → Ngành (Đại phân giới ở thực vật) → Lớp → Bộ → Họ → Chi → Loài
Ví dụ ở người:
Giới Animalia → Ngành Chordata → Lớp Mammalia → Bộ Primates → Họ Hominidae → Chi Homo → Loài Homo sapiens
4. Bệnh do vi khuẩn, nguyên sinh vật; phòng bệnh do virus
A. Bệnh do vi khuẩn gây ra (ví dụ)
– Lao phổi (Mycobacterium tuberculosis)
– Tả (Vibrio cholerae)
– Lỵ (Shigella dysenteriae)
– Viêm họng, viêm phổi do liên cầu, tụ cầu…
B. Bệnh do nguyên sinh vật gây ra (ví dụ)
– Sốt rét (Plasmodium spp.)
– Lamblia (hiện tượng lỵ do Giardia lamblia)
– Trùng roi gây bệnh ngủ gật (Trypanosoma brucei)
C. Các biện pháp phòng bệnh do virus (ví dụ)
– Tiêm vắc-xin (sởi, quai bị, rubella, viêm gan B, HPV…)
– Đeo khẩu trang, rửa tay xà phòng, khử khuẩn bề mặt
– Hạn chế tiếp xúc nơi đông người, khi có triệu chứng ho sốt ở nhà
5. Hoàn thành bảng (bốn bệnh: tả, lao phổi, sốt rét, kiết lị)
Nội dung | Bệnh tả | Lao phổi | Sốt rét | Kiết lị
---|---|---|---|---
Tác nhân gây bệnh | Vi khuẩn Vibrio cholerae | Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis | Ký sinh trùng Plasmodium spp. | Vi khuẩn Shigella spp. hoặc nguyên sinh vật Entamoeba histolytica
Con đường lây bệnh | Ăn/uống phải nước, thức ăn nhiễm khuẩn | Hô hấp (giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp) | Muỗi cái Anopheles đốt truyền | Tiêu hóa: ăn uống thức ăn, nước bị phân bẩn
Biểu hiện bệnh | Tiêu chảy rất nhiều nước, mất nước, mất muối nhanh | Ho kéo dài, khạc đờm có giọt máu, sụt cân | Sốt cao theo chu kỳ 48–72h, rét run, vã mồ hôi, thiếu máu | Tiêu chảy phân nhày, lẫn máu, đau quặn bụng, sốt
Cách phòng tránh bệnh | Uống nước đun sôi; ăn chín; vệ sinh môi trường | Đeo khẩu trang khi tiếp xúc; khám, điều trị sớm; phòng lao (BCG) | Diệt muỗi, ngủ màn tẩm hóa chất; điều trị diệt ký sinh trùng | Rửa tay, ăn chín, uống sôi; vệ sinh phân, nước thải; khử khuẩn
6. Lợi ích và tác hại của nguyên sinh vật đối với con người
A. Lợi ích
– Tham gia chu trình dinh dưỡng trong sinh thái, phân giải xác sinh vật (ví dụ trùng giày)
– Sản xuất thực phẩm (rau câu giáp xác, nấu rượu, sữa chua có vi khuẩn lactic)
– Ứng dụng trong y sinh (sản xuất kháng sinh, phân tích ADN, nghiên cứu tế bào mẫu…)
B. Tác hại
– Gây bệnh cho người, động vật, cây trồng (sốt rét, ngủ gật, lỵ amip…)
– Làm hư hại thực phẩm, phân hủy thức ăn, gây ngộ độc
7. Giải thích hiện tượng
a) Chúng ta có nên sử dụng thức ăn ôi (hỏng)? Tại sao?
– Không nên vì thức ăn ôi do vi khuẩn, nấm mốc phân giải có thể sinh ra độc tố (mycotoxin, vi khuẩn sinh độc tố…) gây ngộ độc, rối loạn tiêu hóa, thậm chí ung thư.
b) Tại sao khi quan sát động vật nguyên sinh, người ta thường cho một vài sợi bông vào giọt nước trước khi đậy lam-nen?
– Sợi bông sẽ tạo khoảng không nhỏ giữa lam kính và lamen, tránh dập nát nguyên sinh vật, để chúng có không gian di chuyển, dễ quan sát hơn.
c) Trong qui trình làm sữa chua, tại sao cần ủ ấm hỗn hợp? Nếu không ủ ấm có được sản phẩm đạt chất lượng?
– Sữa chua được lên men bởi vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus) hoạt động tốt nhất ở ~42–45 °C.
– Nhiệt độ ấm giúp vi khuẩn sinh trưởng nhanh, lên men đường sữa thành axit lactic để kết tủa protein tạo độ sánh, vị chua đặc trưng.
– Nếu không ủ ấm hoặc ủ nhiệt độ quá thấp, quá trình lên men chậm hoặc không diễn ra đầy đủ → sữa chua loãng, ít chua, dễ hỏng.
Chúc các bạn học tốt và hoàn thành bài tập đạt kết quả cao!