avatar
level icon
dex

8 giờ trước

Giúp mình với!

PHƯƠNG PHÁP ĐỘNG LỰC HỌC BÀI TOÁN ĐỘNG LỰC HỌC Họ và tên.....Trường..... Câu 1. Người
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của dex
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

8 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Mình sẽ giải các câu bạn đã gửi tuần tự nhé. --- **Câu 1:** - Khối lượng vật: \( m = 3\,kg \) - Vật đi quãng đường \( s = 0.5\,m \) trong 1 giây, không vận tốc đầu. - Lấy \( g = 9.8\,m/s^2 \), sức căng tối đa dây \( T_{max} = 40\,N \). **Bước 1: Tính gia tốc \( a \) của vật** Vật chuyển động thẳng đều biến đổi, phương trình chuyển động: \[ s = v_0 t + \frac{1}{2} a t^2 \] Vì \( v_0 = 0 \), nên \[ 0.5 = \frac{1}{2} a (1)^2 \Rightarrow a = 1\,m/s^2 \] **Bước 2: Tính lực căng dây \( T \)** Lực tổng hợp theo phương thẳng đứng là: \[ \sum F = ma \] Lực căng dây hướng lên, trọng lực hướng xuống, lấy chiều lên là dương: \[ T - mg = ma \Rightarrow T = m(g + a) = 3(9.8 + 1) = 3 \times 10.8 = 32.4\,N \] **Bước 3: Kiểm tra sợi dây không bị đứt** \[ T = 32.4\,N < T_{max} = 40\,N \] Vậy sợi dây không bị đứt. --- **Câu 2:** - Khối lượng thùng hàng: \( m = 50\,kg \) - Lực đẩy: \( F = 180\,N \) (nằm ngang) - Hệ số ma sát trượt: \( \mu = 0.25 \) - Lấy \( g = 9.8\,m/s^2 \). **Tính gia tốc \( a \) của thùng hàng:** Lực ma sát: \[ F_{ms} = \mu N = \mu mg = 0.25 \times 50 \times 9.8 = 122.5\,N \] Tổng lực trên phương ngang: \[ F_{net} = F - F_{ms} = 180 - 122.5 = 57.5\,N \] Gia tốc: \[ a = \frac{F_{net}}{m} = \frac{57.5}{50} = 1.15\,m/s^2 \] --- **Câu 3:** - Khối lượng thùng: \( m = 35\,kg \) - Hệ số ma sát: \( \mu = 0.3 \) - \( g = 9.8\,m/s^2 \) **a) Thùng trượt với gia tốc \( a = 0.2\,m/s^2 \)** Lực ma sát: \[ F_{ms} = \mu mg = 0.3 \times 35 \times 9.8 = 102.9\,N \] Lực kéo cần có: \[ F - F_{ms} = ma \Rightarrow F = ma + F_{ms} = 35 \times 0.2 + 102.9 = 7 + 102.9 = 109.9\,N \] **b) Thùng trượt đều (gia tốc = 0)** Kéo lực chỉ đủ thắng lực ma sát: \[ F = F_{ms} = 102.9\,N \] --- **Câu 4:** - Khối lượng thùng: \( m = 55\,kg \) - Lực đẩy: \( F = 220\,N \) - Hệ số ma sát: \( \mu = 0.35 \) - \( g = 9.8\,m/s^2 \) Tính gia tốc: Lực ma sát: \[ F_{ms} = \mu mg = 0.35 \times 55 \times 9.8 = 188.7\,N \] Lực tổng tác dụng: \[ F_{net} = F - F_{ms} = 220 - 188.7 = 31.3\,N \] Gia tốc: \[ a = \frac{F_{net}}{m} = \frac{31.3}{55} \approx 0.57\,m/s^2 \] --- **Câu 5:** - Độ dài tấm gỗ: \( L = 2\,m \) - Góc nghiêng: \( \alpha = 30^\circ \) - Hệ số ma sát: \( \mu = 0.2 \) - \( g = 9.8\,m/s^2 \) - Vật trượt không vận tốc đầu. **Bước 1: Tính gia tốc \( a \) của hộp trên mặt nghiêng** Thành phần lực trọng trường theo phương mặt nghiêng: \[ P_{x} = mg \sin \alpha \] Lực ma sát: \[ F_{ms} = \mu mg \cos \alpha \] Gia tốc: \[ a = g(\sin \alpha - \mu \cos \alpha) = 9.8(\sin 30^\circ - 0.2 \cos 30^\circ) \] Tính cụ thể: \[ \sin 30^\circ = 0.5, \quad \cos 30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2} \approx 0.866 \] \[ a = 9.8 (0.5 - 0.2 \times 0.866) = 9.8 (0.5 - 0.1732) = 9.8 \times 0.3268 \approx 3.2\,m/s^2 \] **Bước 2: Tính thời gian trượt đến cuối tấm gỗ** Vận tốc đầu \( v_0 = 0 \), quãng đường \( s = 2\,m \), gia tốc \( a = 3.2\,m/s^2 \) \[ s = \frac{1}{2} a t^2 \Rightarrow t = \sqrt{\frac{2s}{a}} = \sqrt{\frac{2 \times 2}{3.2}} = \sqrt{\frac{4}{3.2}} = \sqrt{1.25} \approx 1.12\,s \] --- **Câu 6:** - Góc nghiêng: \( \alpha = 30^\circ \) - Hệ số ma sát: \( \mu = 0.3 \) - \( g = 9.8\,m/s^2 \) - Thời gian: \( t = 2\,s \) **Bước 1: Tính gia tốc \( a \)** \[ a = g(\sin \alpha - \mu \cos \alpha) = 9.8 (0.5 - 0.3 \times 0.866) = 9.8 (0.5 - 0.2598) = 9.8 \times 0.2402 = 2.35\,m/s^2 \] **Bước 2: Tính quãng đường đi được sau 2 s** Vận tốc đầu \( v_0 = 0 \) \[ s = \frac{1}{2} a t^2 = 0.5 \times 2.35 \times 4 = 4.7\,m \] --- **Câu 7:** - Trọng lượng: \( P = 500\,N \) - Góc dốc: \( \alpha = 30^\circ \) - Gia tốc: \( a = 2.0\,m/s^2 \) **Bước 1: Tính khối lượng** \[ m = \frac{P}{g} = \frac{500}{9.8} \approx 51.02\,kg \] **Bước 2: Viết phương trình động lực học theo phương dốc** Lực tổng trên phương dốc: \[ mg \sin \alpha - F_{ms} = m a \] Lực ma sát: \[ F_{ms} = \mu mg \cos \alpha \] Thay vào: \[ mg \sin \alpha - \mu mg \cos \alpha = m a \] Chia cả hai vế cho \( mg \): \[ \sin \alpha - \mu \cos \alpha = \frac{a}{g} \] Suy ra: \[ \mu = \frac{\sin \alpha - \frac{a}{g}}{\cos \alpha} \] Thay số: \[ \sin 30^\circ = 0.5, \quad \cos 30^\circ = 0.866, \quad \frac{a}{g} = \frac{2}{9.8} \approx 0.204 \] \[ \mu = \frac{0.5 - 0.204}{0.866} = \frac{0.296}{0.866} \approx 0.342 \] --- Bạn vui lòng gửi tiếp câu 8 hoặc các câu tiếp theo nếu cần nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
SAORI

7 giờ trước

Câu 1

Tính gia tốc ($a$): Áp dụng công thức $s = v_0t + \frac{1}{2}at^2$ (với $v_0 = 0$):

 

0,5=12·a·12a=1 m/s20,5 = \frac{1}{2} \cdot a \cdot 1^2 \Rightarrow a = 1\text{ m/s}^2 \text{}

Tính lực căng dây ($T$): Áp dụng định luật II Newton theo phương thẳng đứng (chiều dương hướng lên):

 

T-P=maT=m(g+a)=3·(9,8+1)=32,4 NT - P = ma \Rightarrow T = m(g + a) = 3 \cdot (9,8 + 1) = 32,4\text{ N} \text{}

Chứng minh: So sánh với sức căng tối đa:

Vì $T = 32,4\text{ N} < T_{max} = 40\text{ N}$, nên sợi dây không bị đứt.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved