Giải hộ mình câu này với các bạn

4. Các yếu tố biểu cảm và Vai trô của các yếu tố biển cảm a).TT/n -- Có giian tốc độ t  20  5.
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Thư
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

3 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
iii:
: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

: Văn bản bàn luận về vấn đề khiêm tốn.

: Luận đề chính được thể hiện trong văn bản là: Khiêm tốn là một đức tính quý báu mà mỗi chúng ta cần rèn luyện để hoàn thiện bản thân.

: Các yếu tố biểu cảm và vai trò của các yếu tố biểu cảm trong văn bản:

* Yếu tố biểu cảm: Được thể hiện rõ nét qua giọng điệu, ngôn ngữ, hình ảnh, ví dụ cụ thể.
* Vai trò: Yếu tố biểu cảm góp phần tạo nên sức thuyết phục, tăng tính hấp dẫn cho văn bản, đồng thời khơi gợi suy ngẫm sâu sắc về giá trị của đức tính khiêm tốn.

Phân tích chi tiết:

* Giọng điệu: Giọng điệu của văn bản mang tính chất khẳng định, nhấn mạnh vào giá trị của khiêm tốn. Tác giả sử dụng những câu văn ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.
* Ngôn ngữ: Ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản rất giản dị, gần gũi, dễ tiếp cận với mọi đối tượng độc giả. Tuy nhiên, tác giả vẫn sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh, ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của mình.
* Hình ảnh: Văn bản sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật giá trị của khiêm tốn. Ví dụ: "Khiêm tốn như một cậu bé đang cố gắng che giấu sự thông minh của mình" hoặc "Khiêm tốn như một chiếc áo đẹp, càng mặc lâu càng bền". Những hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được giá trị của khiêm tốn.
* Ví dụ cụ thể: Văn bản đưa ra nhiều ví dụ cụ thể về những người khiêm tốn, những hành động khiêm tốn trong đời sống hàng ngày. Điều này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn về giá trị của khiêm tốn.

: Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ, bằng chứng:

* Luận đề: Luận đề chính là luận điểm lớn nhất của văn bản, thể hiện chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải. Trong trường hợp này, luận đề là "Khiêm tốn là một đức tính quý báu mà mỗi chúng ta cần rèn luyện để hoàn thiện bản thân."
* Luận điểm: Luận điểm là những ý kiến, quan điểm cụ thể được tác giả đưa ra để làm sáng tỏ luận đề. Các luận điểm trong văn bản này có thể là:
* Khiêm tốn giúp con người hòa nhập với cộng đồng, được mọi người yêu mến.
* Khiêm tốn giúp con người tránh khỏi sự kiêu căng, tự mãn, từ đó phát huy tối đa khả năng của bản thân.
* Khiêm tốn giúp con người nhìn nhận đúng mực về bản thân, không ngừng phấn đấu vươn lên.
* Lý lẽ: Lý lẽ là những lập luận, dẫn chứng logic, thuyết phục để chứng minh cho luận điểm. Các lý lẽ trong văn bản này có thể là:
* Khiêm tốn giúp con người tránh khỏi sự đố kỵ, ganh đua, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
* Khiêm tốn giúp con người nhìn nhận đúng mực về bản thân, không ngừng phấn đấu vươn lên.
* Khiêm tốn giúp con người trở nên lịch thiệp, tế nhị trong giao tiếp.
* Bằng chứng: Bằng chứng là những dẫn chứng cụ thể, xác thực để minh họa cho lý lẽ. Các bằng chứng trong văn bản này có thể là:
* Những tấm gương về những người khiêm tốn, như Bác Hồ, Bill Gates,...
* Những câu chuyện, ví dụ cụ thể về những người khiêm tốn trong cuộc sống hằng ngày.

Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ, bằng chứng chặt chẽ, logic, giúp văn bản trở nên thuyết phục và dễ hiểu.

: Biện pháp tu từ và tác dụng:

* So sánh: So sánh "Khiêm tốn như một cậu bé đang cố gắng che giấu sự thông minh của mình" giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự khiêm tốn. Nó thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong cách ứng xử của người khiêm tốn.
* Ẩn dụ: Ẩn dụ "Khiêm tốn như một chiếc áo đẹp, càng mặc lâu càng bền" giúp người đọc hiểu được giá trị lâu dài của đức tính khiêm tốn. Nó thể hiện sự kiên trì, bền bỉ trong việc rèn luyện đức tính này.
* Tác dụng chung: Các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho văn bản, khiến cho luận điểm trở nên dễ hiểu, dễ nhớ và ấn tượng hơn. Đồng thời, chúng cũng góp phần làm nổi bật giá trị của đức tính khiêm tốn.

: Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ, bằng chứng:

* Luận đề: Luận đề chính là luận điểm lớn nhất của văn bản, thể hiện chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải. Trong trường hợp này, luận đề là "Khiêm tốn là một đức tính quý báu mà mỗi chúng ta cần rèn luyện để hoàn thiện bản thân."
* Luận điểm: Luận điểm là những ý kiến, quan điểm cụ thể được tác giả đưa ra để làm sáng tỏ luận đề. Các luận điểm trong văn bản này có thể là:
* Khiêm tốn giúp con người hòa nhập với cộng đồng, được mọi người yêu mến.
* Khiêm tốn giúp con người tránh khỏi sự kiêu căng, tự mãn, từ đó phát huy tối đa khả năng của bản thân.
* Khiêm tốn giúp con người nhìn nhận đúng mực về bản thân, không ngừng phấn đấu vươn lên.
* Lý lẽ: Lý lẽ là những lập luận, dẫn chứng logic, thuyết phục để chứng minh cho luận điểm. Các lý lẽ trong văn bản này có thể là:
* Khiêm tốn giúp con người tránh khỏi sự đố kỵ, ganh đua, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
* Khiêm tốn giúp con người nhìn nhận đúng mực về bản thân, không ngừng phấn đấu vươn lên.
* Khiêm tốn giúp con người trở nên lịch thiệp, tế nhị trong giao tiếp.
* Bằng chứng: Bằng chứng là những dẫn chứng cụ thể, xác thực để minh họa cho lý lẽ. Các bằng chứng trong văn bản này có thể là:
* Những tấm gương về những người khiêm tốn, như Bác Hồ, Bill Gates,...
* Những câu chuyện, ví dụ cụ thể về những người khiêm tốn trong cuộc sống hằng ngày.

Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lý lẽ, bằng chứng chặt chẽ, logic, giúp văn bản trở nên thuyết phục và dễ hiểu.

câu 1. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

: Luận đề của văn bản là: Sức mạnh tiềm ẩn của sự khiêm tốn.

Luận điểm 1: Sự khiêm tốn tạo nên vẻ đẹp tinh tế, thanh lịch cho mỗi cá nhân.

Luận điểm 2: Sự khiêm tốn giúp con người dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

Luận điểm 3: Sự khiêm tốn thúc đẩy con người phấn đấu vươn lên, hoàn thiện bản thân.

: Các lí lẽ và bằng chứng trong văn bản:

* Lí lẽ: Sự khiêm tốn thể hiện qua hành vi, cử chỉ, ngôn ngữ...
* Bằng chứng: Ví dụ về cách ứng xử của người khiêm tốn: Không khoe khoang, tự mãn; Luôn lắng nghe, tiếp thu ý kiến của người khác; Biết đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và chia sẻ.

: Yếu tố biểu cảm đóng vai trò quan trọng trong văn bản nghị luận, góp phần tăng sức thuyết phục cho luận đề và luận điểm.

Yếu tố biểu cảm được thể hiện qua:

* Hình ảnh so sánh: So sánh sự khiêm tốn với "một chiếc áo giáp" hoặc "một lớp vỏ bọc" nhằm nhấn mạnh giá trị to lớn của đức tính này.
* Câu chuyện minh họa: Câu chuyện về hai cậu bé khiêm tốn và kiêu căng giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận sâu sắc về sức mạnh của sự khiêm tốn.
* Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng những từ ngữ gợi tả, gợi cảm để miêu tả vẻ đẹp của sự khiêm tốn, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn (1):

* So sánh ngang bằng: "Sự khiêm tốn tựa như một chiếc áo giáp..."
* Tác dụng: Nhấn mạnh giá trị to lớn của sự khiêm tốn, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.

: Nội dung bao quát của văn bản là: Sức mạnh tiềm ẩn của sự khiêm tốn. Văn bản khẳng định sự khiêm tốn không chỉ là một phẩm chất đạo đức mà còn là chìa khóa dẫn đến thành công và hạnh phúc.

: Lí lẽ và bằng chứng trong văn bản có vai trò quan trọng trong việc thuyết phục người đọc về luận đề. Chúng cung cấp cơ sở logic và thực tiễn cho những luận điểm được đưa ra, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị của sự khiêm tốn.

: Yếu tố biểu cảm trong văn bản giúp tăng cường hiệu quả truyền tải thông điệp, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Nó góp phần khơi gợi lòng đồng cảm, khích lệ người đọc suy ngẫm và thay đổi bản thân.

: Quan điểm của tác giả trong văn bản là: Sự khiêm tốn là một đức tính quý báu, cần được rèn luyện và phát huy trong cuộc sống. Tác giả khẳng định sức mạnh tiềm ẩn của sự khiêm tốn, giúp con người đạt được thành công và hạnh phúc.

: Học sinh có thể rút ra những bài học bổ ích cho bản thân từ văn bản, chẳng hạn như:

* Cần rèn luyện đức tính khiêm tốn trong cuộc sống.
* Khiêm tốn giúp con người trở nên tốt đẹp hơn, được mọi người yêu mến và tôn trọng.
* Khiêm tốn là nền tảng để con người phát triển toàn diện.

: Học sinh có thể bày tỏ quan điểm đồng tình hoặc không đồng tình với quan điểm của tác giả. Tuy nhiên, cần đưa ra lý do hợp lý và thuyết phục cho quan điểm của mình.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved