avatar
level icon
Nhi Tạ

2 giờ trước

Nêu những BPTT đã học ở lớp 7 và nêu tác dụng của chúng. Lời giải chi tiết nhất🗿

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nhi Tạ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

2 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
- So sánh: Là biện pháp tu từ đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Giúp người đọc dễ dàng hình dung, tưởng tượng rõ nét hơn về hình ảnh đang nói đến; tạo ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm cho lời văn, gây hứng thú cho người đọc.

Ví dụ:

* "Công cha như núi Thái Sơn" (Ca dao) - So sánh công lao của cha với núi Thái Sơn, thể hiện sự to lớn, vững chắc, bất diệt của tình phụ tử.
* "Anh em như thể tay chân" (Ca dao) - So sánh anh em với tay chân, nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình.

- Nhân hóa: Là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ, hình ảnh vốn chỉ dành cho con người để miêu tả sự vật, hiện tượng, nhằm tạo nên sự sinh động, gần gũi, hấp dẫn cho lời văn.
- Tác dụng: Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, có hồn, gần gũi với con người, giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận được tính cách, tâm trạng của sự vật đó.

Ví dụ:

* "Mặt trời nhú lên dần dần, rạng rỡ, tròn trĩnh như lòng đỏ trứng gà" (Nguyễn Du) - Nhân hóa mặt trời bằng cách gọi nó là "mặt trời", miêu tả nó như một đứa trẻ đang thức dậy, tạo nên hình ảnh đẹp, ấm áp, tràn đầy sức sống.
* "Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả như muốn chạy trốn cơn bão" (Nam Cao) - Nhân hóa gió và cây cối, khiến cảnh vật trở nên sinh động, có hồn, tạo nên không khí căng thẳng, hồi hộp trước cơn bão.

- Ẩn dụ: Là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau) nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, làm cho lời văn thêm sinh động, giàu ý nghĩa, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

Ví dụ:

* "Bóng Bác cao lồng lộng" (Tố Hữu) - Ẩn dụ "bóng Bác" để chỉ sự vĩ đại, uy nghi của Bác Hồ, tạo nên hình ảnh đẹp, đầy kính trọng.
* "Con sông là dòng sữa mẹ" (Thanh Hải) - Ẩn dụ "dòng sữa mẹ" để chỉ sự nuôi dưỡng, che chở của đất nước, tạo nên hình ảnh thơ mộng, ấm áp.

- Hoán dụ: Là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Tác dụng: Tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, làm cho lời văn thêm hàm súc, cô đọng, giàu ý nghĩa.

Ví dụ:

* "Bàn tay ta làm nên tất cả" (Văn Cao) - Hoán dụ "bàn tay" để chỉ người lao động, khẳng định vai trò to lớn của con người trong việc xây dựng cuộc sống.
* "Áo nâu liền với áo xanh" (Tố Hữu) - Hoán dụ "áo nâu" để chỉ nông dân, "áo xanh" để chỉ công nhân, thể hiện tinh thần đoàn kết, thống nhất của hai tầng lớp lao động.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Nhi Tạ

2 giờ trước

Timi Liệt kê và điệp ngữ?

avatar
level icon
_Zinn_

1 giờ trước

Nhi Tạ

1. So sánh

Định nghĩa: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng.

  • Dấu hiệu: Thường có các từ so sánh: là, như, giống như, tựa như, bao nhiêu... bấy nhiêu.
  • Tác dụng:
  • Gợi hình: Giúp sự vật hiện lên cụ thể, sinh động, dễ hình dung hơn.
  • Gợi cảm: Biểu hiện tư tưởng, tình cảm của người viết một cách sâu sắc (yêu mến, ca ngợi hoặc mỉa mai).
  • Ví dụ: "Thân em như chẽn lúa đòng đòng / Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai."

2. Nhân hóa

Định nghĩa: Gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật... bằng những từ ngữ vốn dùng cho con người.

  • Dấu hiệu: Sự vật biết nói năng, suy nghĩ, có hành động hoặc tên gọi như người.
  • Tác dụng:
  • Làm cho thế giới loài vật, đồ vật trở nên gần gũi, thân thiết với con người.
  • Giúp sự vật trở nên sống động, có hồn và có sức biểu cảm cao hơn.

3. Ẩn dụ (So sánh ngầm)

Định nghĩa: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau).

  • Tác dụng:
  • Tăng tính hàm súc: Nói ít hiểu nhiều, tạo ra nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc.
  • Tăng sức gợi hình, gợi cảm: Làm cho câu văn, câu thơ giàu tính hình tượng và giá trị nghệ thuật.
  • Ví dụ: "Người Cha mái tóc bạc / Đốt lửa cho anh nằm" (Bác Hồ được ẩn dụ qua hình ảnh "Người Cha").

4. Hoán dụ

Định nghĩa: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (đi đôi với nhau).

  • Dấu hiệu: Lấy cái bộ phận thay cho cái toàn thể, lấy vật chứa đựng thay cho vật bị chứa đựng...
  • Tác dụng:
  • Tăng sức biểu đạt, giúp người đọc tập trung vào đặc điểm tiêu biểu nhất của đối tượng.
  • Làm cho cách diễn đạt ngắn gọn, tránh lặp từ.
  • Ví dụ: "Áo chàm đưa buổi phân ly" ("Áo chàm" chỉ người dân miền núi Việt Bắc).

5. Điệp ngữ (Điệp từ/Điệp cấu trúc)

Định nghĩa: Lặp lại một từ, ngữ hoặc cả một câu nhiều lần.

  • Tác dụng:
  • Nhấn mạnh: Làm nổi bật một ý tưởng, một cảm xúc hoặc một hình ảnh trọng tâm.
  • Tạo nhịp điệu: Giúp câu văn, bài thơ có nhạc điệu, lúc dồn dập, lúc tha thiết.
  • Ví dụ: "Học, học nữa, học mãi."

6. Liệt kê

Định nghĩa: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại.

  • Tác dụng:
  • Diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh khác nhau của thực tế hoặc tư tưởng, tình cảm.
  • Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của sự vật, hiện tượng.
  • Ví dụ: "Tre, nứa, trúc, mai, vầu mấy chục loại khác nhau, nhưng cùng một mầm non mọc thẳng."

7. Nói quá (Phóng đại)

Định nghĩa: Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.

  • Tác dụng:
  • Gây ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm.
  • Nhấn mạnh sự thật, đôi khi tạo ra tiếng cười hoặc sự châm biếm.
  • Ví dụ: "Lỗ mũi mười tám gánh lông / Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho."

8. Nói giảm nói tránh

Định nghĩa: Dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển.

  • Tác dụng:
  • Tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề.
  • Thể hiện sự lịch sự, văn minh và tôn trọng người nghe.
  • Ví dụ: "Bác đã đi rồi sao Bác ơi?" (Dùng "đi" thay cho "chết").


#Zinn


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved