i:
câu 1. Xác định ngôi kể: Ngôi thứ 3
câu 2. Đặc điểm của ngôn ngữ nói được thể hiện trong ngữ liệu:
- Thiếu chủ ngữ: Câu "Bố mày!" thiếu chủ ngữ, tạo cảm giác như một lời chửi thề trực tiếp, mang tính chất bộc lộ cảm xúc tức giận, bất lực của người cha.
- Sử dụng thán từ: Thán từ "bố mày" thể hiện sự bực bội, thất vọng của người cha đối với con trai.
- Cấu trúc câu ngắn gọn, đơn giản: Các câu thoại ngắn gọn, đơn giản, phù hợp với cách giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự gấp gáp, căng thẳng trong tình huống.
- Ngôn ngữ thô tục: Sử dụng từ ngữ thô tục như "bố mày", "nước mắt" thể hiện sự nóng nảy, thiếu kiềm chế của nhân vật.
- Tiếng khóc: Tiếng khóc của người mẹ và con trai thể hiện sự đau khổ, tuyệt vọng, góp phần tăng cường hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ nói.
Phản ánh:
Việc phân tích đặc điểm của ngôn ngữ nói giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày. Ngôn ngữ nói thường mang tính chất trực tiếp, ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với mục đích giao tiếp cụ thể. Việc sử dụng các yếu tố như thán từ, từ ngữ thô tục, cấu trúc câu ngắn gọn,... góp phần tạo nên nét riêng biệt cho ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết.
câu 3. Câu chuyện được kể lại từ góc nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba, tức là người kể chuyện ẩn danh, không trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Việc lựa chọn góc nhìn trần thuật này giúp tạo ra sự khách quan và chân thực cho câu chuyện. Người kể chuyện ngôi thứ ba có thể miêu tả toàn bộ diễn biến câu chuyện một cách linh hoạt, không bị giới hạn bởi cảm xúc hoặc suy nghĩ riêng của bất kỳ nhân vật nào. Điều này giúp độc giả có cái nhìn tổng quát về tình huống và tâm trạng của các nhân vật, đồng thời khám phá sâu sắc hơn về tính cách và động lực của họ.
Ngoài ra, việc sử dụng góc nhìn trần thuật ngôi thứ ba còn mang lại hiệu quả nghệ thuật khác biệt so với việc sử dụng góc nhìn trần thuật ngôi thứ nhất. Góc nhìn trần thuật ngôi thứ ba cho phép người kể chuyện mô tả chi tiết hành động, suy nghĩ và cảm xúc của các nhân vật, tạo ra sự tương phản giữa ngoại hình và nội tâm của họ. Điều này góp phần tăng cường sức hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện, khiến độc giả tò mò và muốn tiếp tục theo dõi diễn biến tiếp theo.
câu 4. Đoạn trích "Những Trẻ Khốn Nạn" của Nam Cao thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông. Tác giả đã khắc họa chân dung của một cậu bé tên Tích, mồ côi cha mẹ, sống trong hoàn cảnh nghèo đói và thiếu thốn tình cảm. Qua câu chuyện, Nam Cao đã phản ánh sự bất công xã hội, sự tàn nhẫn của cuộc sống đối với những người yếu đuối. Đồng thời, ông cũng ca ngợi tinh thần kiên cường, nghị lực phi thường của những con người bất hạnh.
Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức gợi hình, gợi cảm để miêu tả tâm trạng của nhân vật. Ông đã khéo léo lồng ghép những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày để tạo nên một bức tranh toàn diện về số phận bi thảm của Tích. Từ đó, Nam Cao đã khơi gợi lòng trắc ẩn, sự đồng cảm của độc giả đối với những mảnh đời bất hạnh.
Ngoài ra, Nam Cao còn thể hiện tư tưởng nhân đạo của mình qua cách xây dựng nhân vật. Ông đã tạo nên một hình ảnh Tích đáng thương, tội nghiệp nhưng cũng vô cùng dũng cảm, kiên cường. Cậu bé đã vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để sống sót và tiếp tục chiến đấu với cuộc đời. Điều này cho thấy, dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn có khả năng vươn lên, hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
Tóm lại, đoạn trích "Những Trẻ Khốn Nạn" là minh chứng rõ ràng cho tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nam Cao. Qua tác phẩm, ông đã khẳng định giá trị nhân văn cao đẹp, đồng thời kêu gọi mọi người hãy trân trọng, yêu thương những mảnh đời bất hạnh.
câu 4. Đoạn trích "Những Trẻ Khốn Nạn" của Nam Cao thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông. Tác giả tập trung khai thác số phận bi thảm của Tích, một cậu bé mồ côi cha mẹ, phải đối mặt với cuộc sống khắc nghiệt và sự bất công xã hội. Qua đó, Nam Cao phản ánh chân thực tình trạng nghèo đói, thiếu thốn vật chất và tinh thần của tầng lớp dân nghèo thời bấy giờ. Đồng thời, ông cũng bày tỏ niềm cảm thông sâu sắc trước những nỗi đau tinh thần mà họ phải gánh chịu.
Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức gợi hình, gợi cảm để miêu tả tâm trạng của nhân vật. Ông khéo léo lồng ghép những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày để tạo nên bức tranh toàn cảnh về hoàn cảnh đáng thương của Tích. Từ đó, Nam Cao khơi gợi lòng trắc ẩn, sự đồng cảm của độc giả đối với những mảnh đời bất hạnh.
Ngoài ra, Nam Cao còn khẳng định giá trị nhân bản của con người. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, Tích vẫn giữ được tấm lòng lương thiện, hiếu thảo và sẵn sàng hy sinh vì gia đình. Điều này chứng tỏ rằng, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, con người vẫn luôn hướng đến những giá trị tốt đẹp, nhân ái.
Nhìn chung, đoạn trích "Những Trẻ Khốn Nạn" là minh chứng rõ ràng cho tư tưởng nhân đạo của Nam Cao. Qua đó, ông góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề bất công xã hội và khuyến khích mọi người hành động để cải thiện cuộc sống cho những người kém may mắn.
câu 5. Đoạn trích "Những Trẻ Khốn Nạn" của Nam Cao mang đến cho tôi sự xúc động sâu sắc và suy ngẫm về giá trị của gia đình. Tác giả đã khắc họa một cách tinh tế và chân thực cuộc sống đầy khó khăn của một gia đình nghèo, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng giữa mẹ và con trai.
Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh một cậu bé tên Tích, sống trong hoàn cảnh vô cùng khó khăn. Bố cậu đã rời xa, để lại cậu và em gái trong tay mẹ. Để kiếm sống, mẹ cậu buộc phải bán cậu cho một người phụ nữ giàu có. Tuy nhiên, thay vì hạnh phúc, Tích lại rơi vào cảnh cô đơn và thiếu thốn tình cảm. Cậu nhớ nhung cha mẹ, mong muốn được trở về bên họ.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là tình mẫu tử mãnh liệt của mẹ dành cho Tích. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, bà vẫn luôn hy sinh bản thân để chăm sóc và bảo vệ con trai. Bà sẵn sàng đánh đổi tất cả để đảm bảo tương lai tốt đẹp cho con. Tình yêu thương của bà thể hiện rõ nét qua hành động và tâm tư của bà. Bà luôn quan tâm, chăm sóc Tích, thậm chí còn chấp nhận hi sinh sức khỏe của mình để con trai có cơ hội tốt hơn.
Tuy nhiên, điều khiến tôi trăn trở là quyết định bán con của mẹ. Tôi hiểu rằng bà làm vậy vì muốn cải thiện cuộc sống cho gia đình, nhưng tôi không thể tránh khỏi cảm giác xót xa khi chứng kiến sự chia cắt của hai mẹ con. Điều này càng nhấn mạnh giá trị quý báu của gia đình và tình mẫu tử.
Qua tác phẩm, tôi nhận ra rằng gia đình là nơi trú ẩn an toàn, là nguồn động lực giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Gia đình là nơi chứa đựng tình yêu thương, sự hy sinh và lòng nhân ái. Chúng ta may mắn khi có một mái ấm trọn vẹn, hãy trân trọng và gìn giữ nó. Hãy dành thời gian bên gia đình, lắng nghe và chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn. Đừng để những bộn bề cuộc sống làm phai nhạt tình cảm gia đình.
Hãy luôn ghi nhớ rằng gia đình là món quà vô giá, là nơi ta thuộc về. Hãy trân trọng và vun đắp cho tổ ấm của mình, bởi đó là nơi ta tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc đích thực.
ii:
câu 1. Nhà thơ Nguyễn Thiên Ngân từng viết: "Không có gì để vội, lá vẫn xanh, thanh thản hát trên cành". Nhưng Phạm Hữu Ân lại cho rằng: "Sống là không chờ đợi. Dù chỉ vài chục giây." Dưới góc nhìn của một người trẻ tuổi, tôi sẽ lựa chọn cách ứng xử như thế nào trước cuộc sống?
Cuộc sống luôn vận động và phát triển không ngừng nghỉ. Thời gian cứ thế chảy trôi, con người cũng vì vậy mà phải chạy đua với nó. Có lẽ chính bởi vậy mà nhà thơ Nguyễn Thiên Ngân đã đưa ra quan niệm: "Không có gì để vội, lá vẫn xanh, thanh thản hát trên cành". Câu nói ấy mang đến cho chúng ta bài học về sự bình tĩnh, ung dung trước mọi việc xảy ra trong đời. Trong khi đó, Phạm Hữu Ân lại khẳng định: "Sống là không chờ đợi. Dù chỉ vài chục giây". Ý kiến này nhấn mạnh vào tinh thần sống hết mình, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc đời.
Vậy, đứng giữa hai luồng tư tưởng đối lập ấy, tôi sẽ lựa chọn cách ứng xử như thế nào? Với tôi, cả hai ý kiến đều đúng đắn và mang đến những giá trị riêng biệt. Quan điểm của Nguyễn Thiên Ngân nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ vững tâm hồn thanh thản, bình yên trước mọi biến cố. Còn Phạm Hữu Ân lại khơi gợi tinh thần sống nhiệt huyết, cống hiến hết mình cho cuộc đời.
Để làm được điều đó, tôi sẽ kết hợp hài hòa giữa hai lối sống trên. Tôi sẽ học cách sống chậm lại, suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Đồng thời, tôi cũng sẽ không ngần ngại trải nghiệm, khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống. Bằng cách cân bằng giữa sự bình tĩnh và nhiệt huyết, tôi tin rằng bản thân sẽ có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách và sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn.
Tóm lại, quan điểm của Nguyễn Thiên Ngân và Phạm Hữu Ân đều mang đến cho chúng ta những bài học quý giá về cách ứng xử trước cuộc sống. Để có thể sống một cuộc đời hạnh phúc, mỗi người cần biết cân bằng giữa sự bình tĩnh và nhiệt huyết, giữa việc sống chậm lại và tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc. [/INST]