Câu 1:
1. Write the 3rd person singular form of the verbs below.
(Viết ngôi thứ 3 ở dạng số ít của các động từ dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
1. makes | 2. dries | 3. washes | 4. does | 5. watches |
6. fixes | 7. mops | 8. takes out | 9. tidies | 10. buys |
Câu 2:
2. Give the correct form of the words in brackets.
(Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. My sister (be) __________ responsible for watering the plants.
2. I (clean) __________ the kitchen. My sister (sweep) __________ the floor, then (mop) __________ it.
__________ you (like) __________ cleaning the kitchen?
3. My brother (walk) __________ the dog and (take) __________ out the rubbish, but he (not like) __________ it.
4. I (be) __________ terrible at vacuuming the floor.
5. My children (swap) __________ chores with each other sometimes.
Lời giải chi tiết:
1. My sister is responsible for watering the plants.
(Em gái tôi chịu trách nhiệm tưới cây.)
Giải thích:
- Cụm từ: water the plants (vp): tưới cây
- Cấu trúc: responsible for + V-ing: chịu trách nhiệm làm gì
- Chủ ngữ “my sister” (em gái tôi) số ít nên động từ ở dạng “is”.
2. I clean the kitchen. My sister sweeps the floor, then mops it.
(Tôi dọn dẹp nhà bếp. Em gái tôi quét sàn, rồi lau nó.)
Giải thích:
- Cụm từ sweep the floor (vp): quét nhà
- Chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng giữ nguyên; Chủ ngữ ở câu sau là “my sister” (em gái tôi) số ít nên động từ “sweep” (quét sàn) và “mop” (lau) thêm “-s”,
3. Do you like cleaning the kitchen?
(Bạn có thích dọn dẹp nhà bếp?)
Giải thích:
- Cụm từ clean the kitchen (vp): dọn dẹp nhà bếp
- Chủ ngữ “you” (bạn) số nhiều nên sử dụng ‘Do”.
- Ở câu hỏi nghi vấn, động từ ở dạng giữ nguyên nên “like” (thích) không chia.
4. My brother walks the dog and takes out the rubbish, but he doesn’t like it.
(Anh trai tôi dắt chó đi dạo và đổ rác, nhưng anh ấy không thích điều đó.)
Giải thích:
- Cụm từ : takes out the rubbish (vp): đổ rác; walks the dog (vp): dắt chó đi dạo
- Chủ ngữ “my brother” (anh trai tôi) số ít nên động từ “walk” và “take” thêm “-s”.
- Vế sau của câu, chủ ngữ “he” (anh ấy) số ít nên phải sử dụng trợ động từ “does”, và thêm “not” để trở thành câu phủ định; trong câu phủ định, sau trợ động từ “do / does”, động từ ở dạng nguyên thể, nên “like” (thích) không chia.
5. I am terrible at vacuuming the floor.
(Tôi rất tệ trong việc hút bụi sàn nhà.)
Giải thích:
- Cụm từ vacuuming the floor (vp): hút bụi sàn nhà
- Chủ ngữ “I” (tôi) nên động từ tobe chia ở dạng “am”.
6. My children swap chores with each other sometimes.
(Các con tôi thỉnh thoảng đổi việc nhà cho nhau.)
Giải thích: Chủ ngữ “my children” (các con tôi) số nhiều nên động từ ở dạng nguyên thể không chia.
Câu 3:
3. Fill in the blanks with the correct form of the verbs from the box.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ trong hộp.)
wash go put feed help like dust dry do cook |
In Japan, around 44.8% of women stay at home after their first child is born. The wives (1) _________ most of the housework, and their husbands rarely (2) _________ with the household chores. Mrs. Tamako is a typical Japanese housewife. Every day, she wakes up at 6 o'clock and starts preparing breakfast for her husband and the kids. After everyone leaves the house, she (3) _________ to the supermarket to buy groceries. Tamako does the shopping every day to buy fresh food because her husband doesn't (4) _________ keeping the food in the fridge. Tamako gets back home at about 9 o'clock and (5) _________ the clothes. Then, she (6) _________ the furniture and vacuums the floor. Tamako always (7) _________ the baby on time, but she usually skips her lunch. In the afternoon, after picking up the children at school, she (8) _________ dinner for the family. Tamako does all the washing-up, and her children take the rubbish out. Before bedtime, she (9) _________ the clothes and the children (10) _________ them away. It is usually said that men make houses, women make homes.
Lời giải chi tiết:
1. do | 2. help | 3. goes | 4. like | 5. washes |
6. dusts | 7. feeds | 8. cooks | 9. dries | 10. put |
In Japan, around 44.8% of women stay at home after their first child is born. The wives (1) do most of the housework, and their husbands rarely (2) help with the household chores. Mrs. Tamako is a typical Japanese housewife. Every day, she wakes up at 6 o'clock and starts preparing breakfast for her husband and the kids. After everyone leaves the house, she (3) goes to the supermarket to buy groceries. Tamako does the shopping every day to buy fresh food because her husband doesn't (4) like keeping the food in the fridge. Tamako gets back home at about 9 o'clock and (5) washes the clothes. Then, she (6) dusts the furniture and vacuums the floor. Tamako always (7) feeds the baby on time, but she usually skips her lunch. In the afternoon, after picking up the children at school, she (8) cooks dinner for the family. Tamako does all the washing-up, and her children take the rubbish out. Before bedtime, she (9) dries the clothes and the children (10) put them away. It is usually said that men make houses, women make homes.
Tạm dịch:
Tại Nhật Bản, khoảng 44,8% phụ nữ ở nhà sau khi sinh con đầu lòng. Những người vợ (1) làm hầu hết các công việc nhà, và hiếm khi những người chồng của họ (2) giúp đỡ việc nhà. Chị Tamako là một bà nội trợ Nhật Bản điển hình. Mỗi ngày, cô thức dậy lúc 6 giờ và bắt đầu chuẩn bị bữa sáng cho chồng và các con. Sau khi mọi người ra khỏi nhà, cô ấy (3) đi siêu thị để mua hàng tạp hóa. Tamako đi chợ mỗi ngày để mua thực phẩm tươi sống vì chồng cô ấy không (4) thích giữ thức ăn trong tủ lạnh. Tamako trở về nhà lúc 9 giờ và (5) giặt quần áo. Sau đó, cô ấy (6) phủi bụi đồ đạc và hút bụi sàn nhà. Tamako luôn cho em bé (7) ăn đúng giờ, nhưng cô ấy thường bỏ bữa trưa. Buổi chiều, sau khi đón các con ở trường, cô (8) nấu bữa tối cho gia đình. Tamako làm tất cả công việc giặt giũ, còn các con của cô thì đi đổ rác. Trước khi đi ngủ, cô ấy (9) phơi quần áo và bọn trẻ (10) cất chúng đi. Người ta thường nói đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
Giải thích:
1. The wives (1) do most of the housework, …
(Những người vợ (1) làm hầu hết các công việc nhà,...)
- Cụm từ: do the housework (vp): làm việc nhà
- Chủ ngữ “The wives” (Những người vợ) là số nhiều nên động từ “do” ở dạng nguyên thể.
2. … and their husbands rarely (2) help with the household chores.
(... và hiếm khi những người chồng của họ (2) giúp đỡ việc nhà.)
Chủ ngữ “their husbands” (những người chồng của họ) là số nhiều nên động từ “help” ở dạng nguyên thể.
3. After everyone leaves the house, she (3) goes to the supermarket to buy groceries.
(Sau khi mọi người ra khỏi nhà, cô ấy (3) đi siêu thị để mua hàng tạp hóa. )
- Cụm từ: go to the supermarket (vp): đi siêu thị
- Chủ ngữ “she” (she) là số ít nên động từ “go” thêm “-es” => goes.
4. … because her husband doesn't (4) like keeping the food in the fridge.
(... vì chồng cô ấy không (4) thích giữ thức ăn trong tủ lạnh.)
Trong câu phủ định thì hiện tại đơn, sau trợ động từ “do /does”, động từ ở dạng nguyên thể. Vì vậy, động từ “help” giữ nguyên.
5. Tamako gets back home at about 9 o'clock and (5) washes the clothes.
(Tamako trở về nhà lúc 9 giờ và (5) giặt quần áo.)
- Cụm từ: wash the clothes: giặt quần áo
- Chủ ngữ “Tamako” là số ít nên động từ “wash” thêm “-es” => washes.
6. Then, she (6) dusts the furniture and vacuums the floor.
(Sau đó, cô ấy (6) phủi bụi đồ đạc và hút bụi sàn nhà. )
- Cụm từ: dust the furniture (vp): phủi bụi đồ đạc
- Chủ ngữ “she” là số ít nên động từ “dust” thêm “-s” => dusts.
7. Tamako always (7) feeds the baby on time…
(Tamako luôn cho em bé (7) ăn đúng giờ,...)
Chủ ngữ “Tamako” là số ít nên động từ “feeds” thêm “-s” => feeds.
8. … she (8) cooks dinner for the family.
(... cô (8) nấu bữa tối cho gia đình.)
Chủ ngữ “she” (cô ấy) là số ít nên động từ “cook” thêm “-s” => cooks.
9. Before bedtime, she (9) dries the clothes …
(Trước khi đi ngủ, cô ấy (9) phơi quần áo…)
Chủ ngữ “she” (cô ấy) là số ít nên động từ “dry” thêm “-es” => dries.
10. … and the children (10) put them away.
( … và bọn trẻ (10) cất chúng đi.)
- Cụm từ: put sth away: cất đi
- Chủ ngữ “the children” ( những đứa trẻ) là số nhiều nên động từ “put” ở dạng nguyên thể.
Câu 4:
4. Rewrite the sentences beginning with the subjects given in brackets.
(Viết lại các câu bắt đầu bằng các đối tượng được cho trong ngoặc.)
1. I clean and mop the floor every Sunday morning. (She)
(Tôi dọn dẹp và lau sàn vào mỗi sáng Chủ nhật.)
2. My father doesn’t fix things in the house. (I)
(Cha tôi không sửa chữa mọi thứ trong nhà.)
3. They have a dog, and they feed the dog twice a day. (He)
(Họ có một con chó, và họ cho con chó ăn hai lần một ngày.)
4. My grandparents do gardening every afternoon. (My father)
(Ông bà tôi làm vườn vào mỗi buổi chiều.)
5. Do your parents split the household chores equally? (Your family)
(Bố mẹ bạn có chia đều công việc nhà không?)
6. Do you and your brother help with the housework? (Your sister)
(Bạn và anh trai có giúp đỡ việc nhà không?)
7. Does Ms Linh do the laundry every week? (You)
(Cô Linh có giặt đồ hàng tuần không?)
8. Mr Long never does any household chores. (Their children)
(Anh Long không bao giờ làm việc nhà.)
Lời giải chi tiết:
1. She cleans and mops the floor every Sunday.
(Cô ấy dọn dẹp và lau sàn vào Chủ nhật hàng tuần.)
Giải thích: Chủ ngữ “she” (cô ấy) là số ít nên động từ “clean” (dọn dẹp) và “mop” (lau) thêm “-s” => cleans; mops
2. I don’t fix things in the house.
(Tôi không sửa chữa mọi thứ trong nhà.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi) nên trong câu phủ định dùng trợ động từ “don’t” và động từ “fix” (sửa chữa) ở dạng nguyên thể.
3. He has a dog, and he feeds the dog twice a day.
(Anh ấy có một con chó, và anh ấy cho con chó ăn hai lần một ngày.)
Giải thích: Chủ ngữ “he” (anh ấy) là số ít nên động từ “have” (có) => has; và “feed” (cho ăn) thêm “-s” => feeds
4. My father does gardening every afternoon.
(Cha tôi làm vườn vào mỗi buổi chiều.)
Giải thích: Chủ ngữ “my father” (cha tôi) là số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does
5. Does your family split the household chores equally?
(Gia đình bạn có chia đều công việc gia đình không?)
Giải thích: Chủ ngữ “your family” (gia đình bạn) là số ít nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “does”; động từ “split” (chia) ở dạng nguyên thể.
6. Does your sister help with the housework?
(Em gái của bạn có giúp việc nhà không?)
Giải thích: Chủ ngữ “your sister” (em gái bạn) là số ít nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “does”; động từ “help” (giúp) ở dạng nguyên thể.
7. Do you do the laundry every week?
(Bạn có giặt quần áo hàng tuần không?)
Giải thích: Chủ ngữ “you” (bạn) là số nhiều nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “do”; động từ “do ” (làm) ở dạng nguyên thể.
8. Their children never do any household chores.
(Những đứa trẻ của họ không bao giờ làm bất kỳ việc nhà nào.)
Giải thích: Chủ ngữ “Their children” (những đứa trẻ của họ) là số nhiều nên động từ “do” (làm) ở dạng nguyên thể.
Câu 5:
5. Look at the table and write sentences about Nam’s Sunday.
(Nhìn vào bảng và viết các câu về Nam’s Sunday.)
Activities (Các hoạt động) | Time (Thời gian) |
Get up (thức dậy) | seven o’clock (7 giờ) |
Have breakfast (bữa sáng) | half past seven (7 giờ 30 phút) |
Clean the bathroom (Làm sạch nhà tắm) | after breakfast (sau bữa ăn sáng) |
Do the laundry (giặt đồ) | before lunch (trước bữa trưa) |
Wash dishes (rửa chén bát) | after lunch (sau bữa trưa) |
Dry and put the clothes away (Làm khô và cất quần áo đi) | after dinner (sau bữa tối) |
Make the bed and go to sleep (Dọn giường và đi ngủ) | nine o’clock (9 giờ) |
Nam gets up at seven o'clock
(Nam thức dậy lúc 7 giờ)
Lời giải chi tiết:
1. He has breakfast at half past seven.
(Anh ấy ăn sáng lúc 7 giờ 30 phút).
2. He cleans the bathroom after breakfast.
(Anh ấy dọn dẹp phòng tắm sau khi ăn sáng.)
3. He does the laundry before lunch.
(Anh ấy giặt quần áo trước khi ăn trưa.)
4. He washes dishes after lunch.
(Anh ấy rửa bát sau bữa trưa.)
5. He dries and puts the clothes away after dinner.
(Anh ấy lau khô và cất quần áo đi sau bữa tối.)
6. He makes the bed and goes to sleep at nine o’clock.
(Anh ấy dọn giường và đi ngủ lúc chín giờ tối.)
Chương 7. Động lượng
Unit 7: Cultural Diversity
Giang
Chương 3. Thạch quyển
Chương 1. Sử dụng bản đồ
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10