1. Nội dung câu hỏi
Formic acid là một chất lỏng, mùi xốc mạnh và gây bỏng da, acid này được chưng cất lần đầu từ loài kiến lửa có tên là Fomicarufa. Kiến khi cắn sẽ “tiêm" dung dịch chứa 50% thể tích formic acid vào da. Trung bình mỗi lần cắn, kiến có thể "tiêm" khoảng $6,0×10^{-3} cm^3$ dung dịch formic acid.
a) Biết mỗi lần cắn, kiến "tiêm" 80% formic acid có trong cơ thể. Giả sử lượng formic acid trong các con kiến là bằng nhau. Hãy xác định thể tích formic acid tinh khiết có trong một con kiến.
b) Để làm giảm lượng formic acid trong vết cắn, bác sĩ thường dùng thuốc có chứa thành phần là sodium hydrogencarbonate ($NaHCO_3$). Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng và tính khối lượng sodium hydrogencarbonate cần dùng để trung hoà hoàn toàn lượng formic acid tử vết kiến cắn (biết khối lượng riêng của formic acid là $1,22 g/cm^3$).
2. Phương pháp giải
a) Tính thể tích của formic acid từ dung dịch formic acid rồi tính thể tích formic acid tinh khiết trong cơ thể kiến.
b) Carboxylic acid có tính acid yếu, tác dụng với muối hydrogencarbonate tạo muối mới, $CO_2$ và $H_2O$.
Sử dụng công thức: $m_{HCOOH}=V_{HCOOH} . D_{HCOOH}$
Từ đó tính số mol của $NaHCO_3$ theo $HCOOH$.
3. Lời giải chi tiết
a) Thề tích $\mathrm{HCOOH}$ có trong 1 con kiến:
$V_{\text {HCOOH }}=6 \times 10^{-3} \times \frac{50}{100} \times \frac{100}{80}=3,75 \times 10^{-3}\left(\mathrm{~cm}^3\right) .$
b) Phương trình hoá học của phản ứng:
$\begin{aligned}
& \mathrm{HCOOH}+\mathrm{NaHCO}_3 \rightarrow \mathrm{HCOONa}+\mathrm{CO}_2 \uparrow+\mathrm{H}_2 \mathrm{O} \\
& \mathrm{n}_{\mathrm{HCOOH}}=\frac{6,0 \times 10^{-3} \times 0,5 \times 1,22}{46}=7,96 \times 10^{-5}(\mathrm{~mol}) .
\end{aligned}$
Theo phương trình hoá học: $\mathrm{n}_{\mathrm{NaHCO}_3}=\mathrm{n}_{\mathrm{HCOOH}}=7,96 \times 10^{-5} \mathrm{~mol}$.
Khối lượng $\mathrm{NaHCO}_3$ cần dùng là:
$\mathrm{m}_{\mathrm{NaHCO}_3}=7,96 \times 10^{-5} \times 84=6,69 \times 10^{-3}(\mathrm{~g})=6,69(\mathrm{mg}) .$
Phần 2. Địa lí khu vực và quốc gia
CHƯƠNG 3. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN
Chủ đề 7: Quyền bình đẳng của công dân
Chủ đề 3: Kĩ thuật đá bóng
Unit 1: Friendship - Tình bạn
SGK Hóa học Nâng cao Lớp 11
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Hóa học lớp 11
SBT Hóa học 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
SBT Hóa học 11 - Cánh Diều
Chuyên đề học tập Hóa học 11 - Cánh Diều
SGK Hóa học 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
SGK Hóa học 11 - Cánh Diều
Tổng hợp Lí thuyết Hóa học 11
SGK Hóa học 11 - Chân trời sáng tạo
Chuyên đề học tập Hóa học 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Chuyên đề học tập Hóa học 11 - Chân trời sáng tạo
SGK Hóa Lớp 11
SBT Hóa Lớp 11