Đề bài
Điền số thích hợp vào ô trống để được đẳng thức đúng:
Lời giải chi tiết
\(\eqalign{ & a)\,\,( - 1){x^2}{y^3} + 2{x^2}{y^3} = {x^2}{y^3} \cr & b)\,\, - {x^3}{y^3} + 2{y^3}{x^3} = 1{x^3}{y^3} \cr & c)\,\,2{x^2}{y^3}z + ( - 4){x^2}{y^3}z = - 2{x^2}{y^3}z \cr & d)\,\, - {x^3}{y^3}z + \,2z{x^3}{y^3} = {x^3}{y^3}z \cr}\)
CHƯƠNG III. THỐNG KÊ
Unit 6: Survival
Chủ đề 2: Khám phá bản thân
Bài 4
Chương 3: Các hình khối trong thực tiễn
Đề thi, đề kiểm tra Toán - Chân trời sáng tạo Lớp 7
Bài tập trắc nghiệm Toán - Kết nối tri thức
Đề thi, đề kiểm tra Toán - Cánh diều Lớp 7
Bài tập trắc nghiệm Toán - Cánh diều
Đề thi, đề kiểm tra Toán - Kết nối tri thức Lớp 7
Bài tập trắc nghiệm Toán - Chân trời sáng tạo
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Toán lớp 7
Lý thuyết Toán Lớp 7
SBT Toán - Cánh diều Lớp 7
SBT Toán - Chân trời sáng tạo Lớp 7
SBT Toán - Kết nối tri thức Lớp 7
SGK Toán - Cánh diều Lớp 7
SGK Toán - Chân trời sáng tạo Lớp 7
SGK Toán - Kết nối tri thức Lớp 7
Vở thực hành Toán Lớp 7