1. Nội dung câu hỏi
1. to ride …
A. a buffalo B. a bicycle C. a ship D. a horse
2. to collect …
A. wood B. water C. eggs D. chickens
3. to pick …
A. plants B. flowers C. tomatoes D. grapes
4. to herd …
A. fish B. horses C. buffaloes D. cows
5. to catch …
A. fish B. fruits C. mice D. rabbits
2. Phương pháp giải
Chọn danh từ (A, B, C hoặc D) KHÔNG đi với động từ đã cho
3. Lời giải chi tiết
Đáp án:
1. C | 2. D | 3. A | 4. A | 5. B |
Giải thích:
1. to ride a buffalo, to ride a bicycle, to ride a horse: cưỡi trâu, đạp xe đạp, cưỡi ngựa
2. to collect wood, to collect water, to collect eggs: lấy gỗ, lấy nước, lấy trứng
3. to pick flowers, to pick tomatoes, to pick grapes: hái hoa, hái cà chua, hái nho
4. to herd horses, to herd buffaloes, to herd cows: chăn ngựa, chăn trâu, chăn bò
5. to catch fish, to catch mice, to catch rabbits: bắt cá, bắt chuột, bắt thỏ
Unit 3: At Home - Ở nhà
Bài 10: Tự lập
Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 1
Unit 6: Folk Tales
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8