Task 1 - Match each word (1-5) with its meanings (a-e) - SHS Global Success 11 page 10

1. Nội dung câu hỏi

 

2. Phương pháp giải

Nhìn tranh, dự đoán nghĩa của từ. Sau đó tra từ điển để hiểu định nghĩa của các từ đó

treatment (n): sự điều trị, phương pháp trị liệu

strength (n): sức mạnh

muscles (n): cơ bắp

suffer (from) (v): chịu đựng

examine (v): kiểm tra

 

3. Lời giải chi tiết

1 - b: treatment (n) = something that helps to cure an illness or injury

(sự điều trị, phương pháp trị liệu = cái gì đó mà giúp bạn để điều trị bệnh hoặc vết thương)

2 - c: strength (n) = the quality of being physically strong

(sức mạnh (n) = chất lượng của thể chất mạnh mẽ)

3 - a: muscles (n) = pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc.

(cơ bắp (n) = những miếng thịt trong cơ thể chúng ta cho phép cử động của cánh tay, chân, v.v.)

4 - d: suffer (from) (v) = to have a health problem

(chịu đựng (v) = có một vấn đề sức khỏe.)

5 - e: examine (v) = to look at someone's body carefully to find out if there is a health problem

(khám bệnh (v) = nhìn cơ thể của ai đó một cách cẩn thận để tìm hiểu xem có vấn đề gì về sức khỏe không.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi