1. Nội dung câu hỏi
vocational /vǝu'keifǝnl/ adj (of education or training) preparing students for a particular job: Vocational courses such as costume design and catering are becoming very popular.
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Đọc định nghĩa về ‘vocational’. Sau đó, nghĩ về ba công việc mà bạn sẽ cần phải có bằng cấp nghề
3. Lời giải chi tiết
Student A: What is a vocational degree?
Student B: A vocational degree is a type of education that prepares students for a specific job. It is different from an academic degree, which is more general in nature.
Student A: What are some examples of jobs that require a vocational degree?
Student B: There are many different jobs that require a vocational degree. Here are three examples:
Nurse: Nurses need to have a vocational degree in nursing. This degree teaches them the skills and knowledge they need to provide care to patients.
Welder: Welders need to have a vocational degree in welding. This degree teaches them the skills and knowledge they need to join metals together.
Plumber: Plumbers need to have a vocational degree in plumbing. This degree teaches them the skills and knowledge they need to install and repair pipes and fixtures.
Student A: It sounds like vocational degrees can be very useful.
Student B: They definitely are! Vocational degrees can help people to get good-paying jobs in a variety of fields.
Student A: I'm thinking about getting a vocational degree in nursing. I'm really interested in helping people.
Student B: That's a great idea! Nursing is a very rewarding profession.
Chủ đề 3. Rèn luyện bản thân
Chủ đề 8: Một số quyền dân chủ cơ bản của công dân
Tải 20 đề kiểm tra 15 phút - Chương 4
Unit 5: Global warming
Bài 10: Tiết 1: Tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế Trung Quốc - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11