1. Nội dung câu hỏi
eye-tracking application check attendance
robot teacher face recognition
2. Phương pháp giải
Điền vào mỗi khoảng trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của từ hoặc cụm từ.
3. Lời giải chi tiết
1. They will develop more robot teacher to support human teachers at schools.
(Họ sẽ phát triển nhiều giáo viên người máy hơn để hỗ trợ giáo viên ở trường.)
2. Siri, the voice recognition technology, is a(n) application of biometric technology.
(Siri, cùng với công nghệ nhận diện giọng nói, là một ứng dụng của công nghệ sinh trắc học.)
3. Please look at this face recognition screen. It will check if you are a club member.
(Hãy nhìn vào màn hình nhận diện gương mặt. Nó sẽ kiểm tra xem bạn có phải là thành viên câu lạc bộ.)
4. Teachers can ask students to wear eye-tracking glasses and check if they understand a lesson.
(Giáo viên có thể yêu cầu học sinh đeo kính theo dõi chuyển động mắt mà kiểm tra xem học sinh đã hiểu bài chưa.)
5. Schools can check attendance quickly and effectively using fingerprint scanners.
(Các trường học có thể điểm danh nhanh chóng và hiệu quả nhờ vào máy quét dấu vân tay.)
Phần Địa Lí
Unit 12: Which Is the Biggest Planet?
PHẦN HAI: ĐỊA LÍ VIỆT NAM
Bài 30. Thực hành: Đọc bản đồ địa hình Việt Nam
CHƯƠNG 1. CHẤT - NGUYÊN TỬ - PHÂN TỬ
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8