1. Nội dung câu hỏi
Large numbers | 4,500 100,000 250,000 2.5 million |
Small numbers | 0 0.6 0.04 2.08 |
Years | 1500 1535 2000 2015 2150 the 1980s |
Fractions | ½,1/3, ¼, 1/5, 1/10, 3/8, 1 2/3 |
Percentages | 50% 57% |
Ratios and ranges | 2:1 10:1 aged 18-25 from 0-100 in 3.1 seconds |
Temperature | -40°C 0°C 5°C 15°C |
2. Phương pháp giải
Listening Strategy (Chiến lược nghe)
Some listening tasks may involve listening out for numbers, dates and measurements. Make sure you know how to pronounce these so that you can identify the information when you hear it.
(Một số bài tập nghe có thể liên quan đến việc nghe các con số, ngày tháng và các phép đo. Đảm bảo rằng bạn biết cách phát âm những từ này để có thể xác định thông tin khi nghe.)
3. Lời giải chi tiết
HS lắng nghe và đọc theo
Unit 5: Technology
Chương 2. Cảm ứng ở sinh vật
Unit 1: Food for Life
Bài 5. Kiến thức phổ thông về phòng không nhân dân
CHƯƠNG 4. SINH SẢN
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11