1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
Tra cứu cách đọc của các từ và điền vào ô phù hợp
3. Lời giải chi tiết
windy (adj): có gió
raincoat (n): áo mưa
sandals (n): dép quai hậu
computer (n): máy vi tính
umbrella (n): cái ô
eraser (n): cục gôm/tẩy
Unit 15: When's children's day?
Unit 1: Back to school
Unit 6: Describing people
Bài 7: Biết ơn thầy giáo, cô giáo
Review (Units 5-8)
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4