1. Nội dung câu hỏi
1. He developed a new medicine after he did many _____.
2. Which _____ did your teacher use for your online classes? Google Classroom or Microsoft Team?
3. This smartphone uses _____ as a password.
4. Our school checks _____ using a fingerprint scanner.
5. _____ allows us to have online meetings and still see and hear others clearly.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của các từ. Một từ không được sử dụng.
3. Lời giải chi tiết
Đáp án:
1. experiments | 2. platform | 3. face recognition |
4. attendance | 5. video conferencing |
Giải thích:
1. experiments: thí nghiệm
2. platform: nền tảng
3. face recognition: nhận dạng khuôn mặt
4. attendance: tham dự
5. video conferencing: hội nghị truyền hình
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đã phát triển một loại thuốc mới sau khi thực hiện nhiều thí nghiệm.
2. Giáo viên của bạn đã sử dụng nền tảng nào cho các lớp học trực tuyến của mình? Lớp học Google hay Nhóm Microsoft?
3. Điện thoại thông minh này sử dụng nhận dạng khuôn mặt làm mật khẩu.
4. Trường chúng tôi kiểm tra điểm danh bằng máy quét dấu vân tay.
5. Hội nghị truyền hình cho phép chúng ta tổ chức các cuộc họp trực tuyến mà vẫn nhìn và nghe rõ những người khác.
Bài 27
SGK Ngữ văn 8 - Cánh Diều tập 1
Vận động cơ bản
Các dạng đề về tác phẩm văn học
SBT Toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8