1. Nội dung câu hỏi
Computing verbs | |||||
comment | forward | install | log on | program | |
search | set up | subscribe | update | upload |
How tech-savvy are you?
Answer 1, 2, 3 or 4 for each question. Make a note of your scores.
1 = I don't know what you're talking about.
2 = No, I don't think I can do that.
3 = I've never done that, but I think I know how.
4 = Yes, I can do that.
Do you know how to
a 1 programme a simple game?
b 2__________ a video clip to YouTube?
c use Google to 3__________ within a specific website?
d 4__________ your profile on a social networking site?
e post, 5__________ on and rate contributions on a social networking site?
f 6__________ a new email account?
g 7__________ to a Wi-Fi hotspot with your tablet or phone when you're away from home?
h 8__________ to a YouTube channel?
i 9__________ a text message you've received from one friend to another friend?
j 10__________ a document directly from your phone?
k 11__________ an app on your phone?
2. Phương pháp giải
Computing verbs
(Các động từ liên quan đến máy tính)
- comment: bình luận
- forward: chuyển tiếp
- install: cài đặt
- log on: đăng nhập
- print: in
- programme: lập trình
- search: tìm kiếm
- set up: thiết lập
- subscribe: đăng kí
- update: cập nhật
- upload: tải lên
3. Lời giải chi tiết
Do you know how to
(bạn có biết làm thế nào để)
a 1 programme a simple game?
(lập trình một trò chơi đơn giản?)
b 2 upload a video clip to YouTube?
(tải video clip lên YouTube?)
c use Google to 3 search within a specific website?
(sử dụng Google để tìm kiếm trong một trang web cụ thể?)
d 4 update your profile on a social networking site?
(cập nhật hồ sơ của bạn trên trang mạng xã hội?)
e post, 5 comment on and rate contributions on a social networking site?
(đăng, bình luận và đánh giá các đóng góp trên một trang mạng xã hội?)
f 6 set up a new email account?
(thiết lập tài khoản email mới?)
g 7 log on to a Wi-Fi hotspot with your tablet or phone when you're away from home?
(đăng nhập vào điểm phát sóng Wi-Fi bằng máy tính bảng hoặc điện thoại của bạn khi bạn vắng nhà?)
h 8 subscribe to a YouTube channel?
(đăng ký kênh YouTube?)
i 9 forward a text message you've received from one friend to another friend?
(chuyển tiếp tin nhắn văn bản bạn đã nhận được từ một người bạn này sang một người bạn khác?)
j 10 print a document directly from your phone?
(in tài liệu trực tiếp từ điện thoại của bạn?)
k 11 install an app on your phone?
(cài đặt ứng dụng trên điện thoại của bạn?)
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
Đề minh họa số 1
Chủ đề 3. Thực hiện các hoạt động xây dựng và phát triển nhà trường
CHƯƠNG VI - KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
SGK Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11