1. Nội dung câu hỏi
+ 1. A balanced diet and exercise are important for a healthy _____.
+ 2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people _____ one another.
+ 3. Waiters and waitresses _____ food in restaurants.
+ 4. Going out for breakfast has become a common _____ in this city.
+ 5. My mum is _____ keeping everything in the kitchen bright and clean.
2. Phương pháp giải
- Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
1. lifestyle | 2. greet | 3. serve | 4. practice | 5. in the habit of |
- Giải thích:
+ 1. lifestyle = lối sống
+ 2. greet = chào
+ 3. serve = phục vụ
+ 4. practice = thực hành
+ 5. in the habit of = theo thói quen
- Tạm dịch:
+ 1. Một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục rất quan trọng đối với lối sống lành mạnh.
+ 2. Bắt tay, cúi đầu và ôm là một số cách chào nhau của mọi người.
+ 3. Nhân viên phục vụ bàn phục vụ ăn uống trong nhà hàng.
+ 4. Ra ngoài ăn sáng đã trở thành một thông lệ ở thành phố này.
+ 5. Mẹ tôi có thói quen giữ mọi thứ trong bếp sáng sủa và sạch sẽ.
Phần Lịch sử
Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 1
Unit 2: Life in the countryside
Bài 1. Sử dụng một số hóa chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
Chủ đề 2. Khám phá bản thân
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8