1. Nôi dung câu hỏi
Noun | Adjective |
1________ | angry |
anxiety | 2________ |
3________ | ashamed |
4________ | envious |
5________ | happy |
pride | 6________ |
7________ | sad |
8________ | surprised |
2. Phương pháp giải
1. angry (adj): tức giận => anger (n): cơn tức giận
2. anxious (adj): lo lắng => anxiety (n): sự lo lắng
3. ahamed (adj): ngượng ngùng => shame (n): sự ngượng
4. envious (adj): ghen tị => envy (n): sự ghen tị
5. happy (adj): vui vẻ => happiness (n): sự vui vẻ
6. proud (adj): tự hào => pride (n): sự tự hào
7. sad (adj): buồn => sadness (n): nỗi buồn
8. surprised (adj): bất ngờ => surprise (n): sự bất ngờ
3. Lời giải chi tiết
Noun | Adjective |
1 anger | angry |
anxiety | 2 anxious |
3 shame | ashamed |
4 envy | envious |
5 happiness | happy |
pride | 6 proud |
7 sadness | sad |
8 surprise | surprised |
Phần một: Giáo dục kinh tế
CHƯƠNG VIII: DẪN XUẤT HALOGEN. ANCOL - PHENOL
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Toán lớp 11
A
Unit 4: Volunteer Work - Công việc tình nguyện
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11