1. Nội dung câu hỏi
Parts of the body | |||||
ankle | blood | bottom | brain | calf | cheek |
chin | elbow | eyebrow | eyelid | forehead | heart |
heel | hip | intestine | jaw | kidney | knee |
lung | muscle | nail | neck | rib | scalp |
shin | shoulder | skin | skull | spine | stomach |
thigh | throat | thumb | toe | waist | wrist |
1. are inside your body?
2. are part of your head or neck?
3. are part of your arm or hand?
4. are part of your leg or foot?
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Những bộ phận nào của cơ thể trong danh sách trong bài tập 2.
3. Lời giải chi tiết
1. blood, brain, heart, intestine, kidney, lung, muscle, rib, spine, stomach
(máu, não, tim, ruột, thận, phổi, bắp thịt, xương sườn, xương sống, dạ dày)
2. cheek, chin, eyelid, eyebrow, forehead, jaw, neck, scalp, skull, throat
(má, cằm, mí mắt, lông mày, trán, hàm, cổ, da đầu, sọ, họng)
3. elbow, nail, shoulder, thumb, wrist
(khuỷu tay, móng tay, vai, ngón tay cái, cổ tay)
4. ankle, bottom, calf, knee, shin, thigh
(mắt cá chân, mông, bắp chân, đầu gối, ống quyển, đùi)
Chương 2. Nitơ - Photpho
Chương IV. Dòng điện. Mạch điện
Tải 10 đề thi giữa kì 2 Sinh 11
Unit 8: Becoming independent
Chủ đề 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11