1. Nội dung câu hỏi
People | commuter | immigrant | resident | street vendor | temple | visitor |
Places | antenna tower | boulevard | bus stop | car park | city hall | lake |
monument | mosque | pagoda | park | skyscraper | stadium | monument |
Means of transport | hustle | pedicab | taxi | tram | tube | tuk-tuk |
City problems | air pollution | fountain | noise pollution | overpopulation | traffic jams |
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Kiểm tra nghĩa của các từ sau. Xác định các từ nằm sai nhóm.
3. Lời giải chi tiết
Các từ nằm sai nhóm:
Nhóm 1: temple (n): ngôi đền => Nhóm 2
Nhóm 3: hustle (n): sự chen lấn; tube (n): ống
Nhóm 4: fountain (n): đài phun nước => Nhóm 2
Bài 13: Hydrocarbon không no
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Grammar Builder and Reference
Chuyên đề I. Phép biến hình phẳng
Unit 7: Independent living
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11