1. Nội dung câu hỏi
Words | Definitions / Explanations |
1. costume 2. folk dance 3. custom 4. ceremony 5. speciality | a. an accepted way of behaving or of doing things in a society or a community b. a traditional dance of a particular area or country c. a type of food or product in a particular place that is extremely good d. the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period e. a formal religious or public occasion, typically one celebrating an event or anniversary |
2. Phương pháp giải
Nối các từ ở cột bên trái với các định nghĩa/ giải thích ở cột bên phải.
3. Lời giải chi tiết
Đáp án:
1. d | 2. b | 3. a | 4. e | 5. c |
Hướng dẫn dịch:
1. trang phục = quần áo được mặc bởi những người từ một địa điểm cụ thể hoặc trong một giai đoạn lịch sử cụ thể
2. dân vũ = một điệu nhảy truyền thống của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể
3. phong tục = một cách hành xử hoặc làm những việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc một cộng đồng
4. lễ = một dịp tôn giáo hoặc công cộng chính thức, thường là một dịp kỷ niệm một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm
5. đặc sản = một loại thực phẩm hoặc sản phẩm ở một nơi cụ thể mà rất ngon
Unit 2. Sensations
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
Đề thi học kì 1
PHẦN BA. KỸ THUẬT ĐIỆN
Chương 2: Một số hợp chất thông dụng
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8