Task 4 - Add the verbs from the text to the table. Can you add any more verbs? - SHS Friends Global 11 page 101

1. Nội dung câu hỏi

verb + infinitiveverb + ing forminfinitive or -ing (same meaning)infinitive or -ing (different meaning)
    

 

2. Phương pháp giải

*Các động từ trong văn bản và dạng động từ theo sau:

stop + V-ing: ngừng hẳn

stop + to V: ngừng lại để

decide + to V: quyết định

expect + to V: dự đoán

continue + to V / V-ing: tiếp tục

fancy + V-ing: thích

keep + V-ing: vẫn

ended up + V-ing: kết thúc

enjoy + V-ing: thích

remember + to V: nhớ việc phải làm

remember + V-ing: nhớ việc đã làm

offer + to V: cung cấp

manage + to V: xoay xở

afford + to V: có khả năng

agree + to V: đồng ý

 

3. Lời giải chi tiết

verb + infinitiveverb + ing forminfinitive or -ing (same meaning)infinitive or -ing (different meaning)

choose

decide

expect

offer

manage

aford

agree

not mind

fancy

keep

ended up

 

like

enjoy

continue

remember

stop

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi