1. Nội dung câu hỏi
+ 1. _____ we eat lunch now, we won't arrive at the cinema on time.
+ 2. The teacher will be furious _____ you don't do the homework.
+ 3. I won't eat kimchi when I go to Korea _____ I have to.
+ 4. _____ you turn on the light, you will be able to see better.
+ 5. You won't be able to find the house _____ you use your GPS. There's no one around.
2. Phương pháp giải
- Điền vào mỗi chỗ trống IF hoặc UNLESS.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
1. Unless | 2. if | 3. unless | 4. If | 5. unless |
- Giải thích:
Unless = If … not … (trừ khi …)
- Tạm dịch:
+ 1. Trừ khi chúng tôi ăn trưa bây giờ, chúng tôi sẽ không đến rạp chiếu phim đúng giờ.
+ 2. Giáo viên sẽ rất tức giận nếu bạn không làm bài tập về nhà.
+ 3. Tôi sẽ không ăn kim chi khi đến Hàn Quốc trừ khi tôi phải ăn.
+ 4. Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.
+ 5. Bạn sẽ không thể tìm thấy ngôi nhà trừ khi sử dụng GPS. Không có ai xung quanh.
Chủ đề 8. Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại
Bài 30. Thực hành: Đọc bản đồ địa hình Việt Nam
Chương 6: Dung dịch
Unit 3. Leisure activities
Unit 8: Have You Ever Been to a Festival?
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8