1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
Tập đọc trước các từ, sau đó lắng nghe băng và đọc theo
3. Lời giải chi tiết
/ə/ | /ɪ/ |
activity /ækˈtɪvəti/ | pick /pɪk/ |
hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | village /ˈvɪlɪdʒ/ |
garden /ˈɡɑː.dən/ | harvest /ˈhɑːvɪst/ |
picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | busy /ˈbɪzi/ |
collect //kəˈlekt/ | cottage /ˈkɒtɪdʒ/ |
Chủ đề 7. Môi trường và hệ sinh thái
CHƯƠNG II: VẬN ĐỘNG
Bài 3. Lao động cần cù, sáng tạo
Unit 9: Natural disasters
Unit 10: Communication
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8