1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
Tập đọc trước các từ, sau đó lắng nghe băng và đọc theo
3. Lời giải chi tiết
/ə/ | /ɪ/ |
activity /ækˈtɪvəti/ | pick /pɪk/ |
hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | village /ˈvɪlɪdʒ/ |
garden /ˈɡɑː.dən/ | harvest /ˈhɑːvɪst/ |
picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | busy /ˈbɪzi/ |
collect //kəˈlekt/ | cottage /ˈkɒtɪdʒ/ |
Bài 32. Các mùa khí hậu và thời tiết ở nước ta
CHƯƠNG 9. THẦN KINH VÀ GIÁC QUAN
Unit 1: Leisure Time
Unit 9: Life on other planets
Chương 8: Sinh vật và môi trường
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8