1. Nội dung câu hỏi
2. Phương pháp giải
- Nghe và tích.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
+ 1. a
+ 2. a
- Giải thích:
+ 1. A: This is my school.
B: Oh, it's big. How many buildings are there at your school?
A. There are two. One is red and one is green.
+ 2. A: This is my school,
B: It's small. How many computer rooms are there at your school?
A. There is one. But it's very big.
- Tạm dịch:
+ 1. A: Đây là trường học của tôi.
B: Ồ, nó to lắm. Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?
A. Có hai. Một màu đỏ và một màu xanh lá cây.
+ 2. A: Đây là trường của tôi,
B: Nó nhỏ thôi. Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?
A. Có một cái. Nhưng nó rất lớn.
Bài 4: Tiết kiệm tiền của
Unit 9: What are they doing?
Chủ đề: Thiết lập và duy trì quan hệ bạn bè
Unit 8: The time
VBT Tiếng Việt 4 - Cánh Diều tập 2
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4