1. Nội dung câu hỏi
1. unloading rice | ![]() |
2. ploughing a field | ![]() |
3. milking cows | ![]() |
4. feeding pigs | ![]() |
5. catching fish | ![]() |
6. drying rice | ![]() |
Can you add some more activities?
2. Phương pháp giải
- Dựa đoán nghĩa của các từ cần nối
1. unloading rice: dỡ lúa
2. ploughing a field: cày ruộng
3. milking cows: vắt sữa bò
4. feeding pigs: cho lợn / heo ăn
5. catching fish: bắt cá
6. drying rice: phơi lúa
- Nối tranh phù hợp với nghĩa của từ đó
3. Lời giải chi tiết
1. d | 2. a | 3. f |
4. e | 5. b | 6. c |
More activities (Thêm các hoạt động)
- planting/watering the vegetables (tưới/ trồng rau)
- swimming in the river (tắm sông)
- collecting eggs (thu nhặt trứng)
- harvesting the rice (thu hoạch lúa)
- riding on the buffalo (cưỡi trâu)
- flying a kite (thả diều)
Bài 21: Pháp luật nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 6 - Hóa học 8
Chủ đề 7. Giai điệu bốn phương
Chủ đề 1. Vẽ kĩ thuật
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8