1. Nội dung câu hỏi
1. My younger brother asked me how many planets (there were / were there) in our solar system.
2. He asked me what (I was / was I) doing then.
3. The students asked their teacher how scientists (were exploring / are exploring) planets in other galaxies.
4. Last Monday, the teacher asked the class who was on duty (today / that day).
5. They wanted to know who (would / will) be the first to step onto Mars.
2. Phương pháp giải
Gạch dưới các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.
3. Lời giải chi tiết
Đáp án:
1. there were | 2. I was | 3. were exploring | 4. that day | 5. would |
Giải thích:
Cấu trúc lời nói gián tiếp với câu hỏi: S+ ask (wonder, want to know) + question word + clause (lùi thì).
Hướng dẫn dịch:
1. Em trai tôi hỏi tôi có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.
2. Anh ấy hỏi tôi lúc đó tôi đang làm gì.
3. Các học sinh hỏi giáo viên của họ về cách các nhà khoa học khám phá các hành tinh ở các thiên hà khác.
4. Thứ hai tuần trước, cô giáo hỏi cả lớp hôm đó ai trực.
5. Họ muốn biết ai sẽ là người đầu tiên bước lên sao Hỏa.
Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 8 mới
Unit 3. Protecting the environment
CHƯƠNG II. ĐA GIÁC. DIỆN TÍCH ĐA GIÁC
Bài 27. Thực hành: Đọc bản đồ Việt Nam
Tải 30 đề thi học kì 1 của các trường Toán 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8