1. Nội dung câu hỏi
Do they match? Are there any funny sentences?
2. Phương pháp giải
Làm việc theo hai nhóm, A và B. Nhóm A viết các mệnh đề chính. Nhóm B viết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
3. Lời giải chi tiết
Don’t use the cell phone while you are driving.
(Đừng sử dụng điện thoại di động khi đang lái xe.)
As I was walking down the street, I saw James driving a Porsche.
(Khi tôi đang đi trên đường, tôi thấy James đang lái con xe Porsche.)
He went to work after he fed the cats.
(Anh ấy đi làm sau khi cho mèo ăn.)
He went abroad after he finished his studies.
(Anh ấy ra nước ngoài sau khi hoàn thành việc học.)
Bring me some water before you go.
(Đem cho tôi ít nước trước khi cậu đi.)
They were told to wait till the signal was given.
(Họ được nói là đợi đến khi tín hiệu được đưa ra.)
I will wait here until you arrive.
(Tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi bạn đến.)
As soon as he heard the news, he called me.
(Anh ấy gọi cho tôi ngay khi nghe được tin.)
Just as he entered the room the clock struck.
(Đồng hồ kêu ngay khi cậu ta vừa bước vào phòng.)
Bài 33
Bài 6: Xây dựng tình bạn trong sáng, lành mạnh
Bài 8
Unit 11: Science and technology
Unit 7. Big ideas
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8