1. Nội dung câu hỏi
1. He is an inventor.
2. We won't have a robot teacher next year.
3. She likes learning online.
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn't.
5. What did he invent?
2. Phương pháp giải
Nghe và lặp lại các câu. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu?
3. Lời giải chi tiết
1. He is an inventor.
(Anh ấy là một nhà sáng chế.)
2. We won't have a robot teacher next year.
(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm sau.)
3. She likes learning online.
(Cô ấy thích học trực tuyến.)
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn't.
(Có phải cô ấy đang điểm danh khi cậu đến không? – Không phải.)
5. What did he invent? (Anh ấy phát minh ra gì thế?)
Unit 12: Which Is the Biggest Planet?
PHẦN HAI. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (PHẦN TỪ NĂM 1917 ĐẾN NĂM 1945)
Mĩ thuật
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 6 - Hóa học 8
Tải 30 đề ôn tập học kì 1 Văn 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8