1. Nội dung câu hỏi
Compound nouns
1. rubbish | a. bed |
2. sofa | b. containers |
3. front | c. door |
4. dining | d. dump |
5. shipping | e. estate |
6. housing | f. flat |
7. studio | g. table |
2. Phương pháp giải
Nối a-g với 1-7 để tạo danh từ ghép. Tất cả đều có trong văn bản.
3. Lời giải chi tiết
1 - d. rubbish dump: bãi rác
2 - a. sofa bed: giường sofa
3 - c. front door: cửa trước
4 - g. dining table: bàn ăn
5 - b. shipping containers: container chở hàng
6 - e. housing estate: nhà ở
7 - f. studio flat: căn hộ studio
Unit 3: Sustainable health
Unit 6: High-flyers
Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 11 tập 2
Chương 1: Dao động
Bài 5. Tiết 1: Một số vấn đề của châu Phi - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11