1. Nội dung câu hỏi
1. Several factories have been opened (open) recently. (Present Perfect Passive)
2. We _____________ (not have) any movie theaters or sports centers when I was a kid. (Past Simple)
3. The government _____________ (start) their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago. (Past Simple)
4. _____________ (the new stadium/build) in 2012? (Past Simple Passive)
5. They ________________ (not finish building) the new supermarket. (Present Perfect)
6. How much money _______________ (the town/invest) in emergency services? (Present Perfect)
2. Phương pháp giải
- Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.
3. Lời giải chi tiết
Past Simple (Quá khứ đơn)
Active (Chủ động)
I moved away ten years ago.
(Tôi đã chuyển đi cách đây mười năm.)
It didn't have a library back then.
(Hồi đó chưa có thư viện.)
Did you build a new house?
(Bạn đã xây dựng một ngôi nhà mới?)
What did they do to the old houses?
(Họ đã làm gì với những ngôi nhà cổ?)
Passive (Bị động)
A subway was built last year.
(Một tàu điện ngầm đã được xây dựng vào năm ngoái.)
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Active (Chủ động)
They have provided jobs for many people. (The people are still working for them.)
(Họ đã tạo công ăn việc làm cho nhiều người. (Mọi người vẫn đang làm việc cho họ.))
She has opened a new café. (Let's go tomorrow.)
(Cô ấy đã mở một quán cà phê mới. (Chúng ta hãy đi vào ngày mai.))
I haven't finished cleaning the house yet. (It's very messy.)
(Tôi vẫn chưa dọn dẹp nhà cửa xong. (Nó rất lộn xộn.))
What changes have you made? (Many things look different now.)
(Bạn đã thực hiện những thay đổi gì? (Nhiều thứ trông khác bây giờ.))
Have they repaired the highway? (I need to drive on it soon.)
(Họ đã sửa đường cao tốc chưa? (Tôi cần phải lái xe trên đó sớm.))
Have they built a new road? (The road looks new.)
(Họ đã xây dựng một con đường mới? (Con đường trông mới.))
Passive (Bị động)
The church hasn't been painted for years. (It looks terrible.)
(Nhà thờ đã không được sơn trong nhiều năm. (Trông thật kinh khủng.))
What has been fixed? (I'm going to fix the other things.)
(Những gì đã được sửa chữa? (Tôi sẽ sửa những thứ khác.))
1. Several factories have been opened recently.
(Một số nhà máy đã được mở gần đây.)
=> Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S (số nhiều) + have been Ved/P2.
2. We didn’t have any movie theaters or sports centers when I was a kid.
(Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi không có rạp chiếu phim hay trung tâm thể thao nào.)
=> Thì quá khứ đơn dạng chủ động câu phủ định: S + didn't + V.
3. The government started their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago.
(Chính phủ bắt đầu kế hoạch phát triển các thị trấn nông thôn ở miền núi cách đây mười năm.)
=> Thì quá khứ đơn dạng chủ động câu khẳng định: S + Ved/V2.
4. Was the new stadium built in 2012?
(Có phải sân vận động mới được xây dựng vào năm 2012 không?)
=> Thì quá khứ đơn dạng bị động câu hỏi: Was + S (số ít) + Ved/P2?
5. They haven’t finished building the new supermarket.
(Họ chưa hoàn thành việc xây dựng siêu thị mới.)
=> Thì hiện tại hoàn thành câu chủ động dạng phủ định: S(số nhiều) + haven't + Ved/P2.
6. How much money has the town invested in emergency services?
(Thị trấn đã đầu tư bao nhiêu tiền vào các dịch vụ khẩn cấp?)
=> Thì hiện tại hoàn thành câu chủ động câu hỏi: Wh-word + has + S(số ít) + Ved/P2?
Bài 7: Tiết 4: Cộng hòa liên bang Đức - Tập bản đồ Địa lí 11
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Bài 18: Hợp chất carbonyl
Unit 1: A long and healthy life
Chủ đề 3: Kĩ thuật đá cầu tấn công và chiến thuật tấn công cơ bản
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11