1. Nội dung câu hỏi
1. talkative
2. outgoing
3. easygoing
4. funny
5. hard-working
a. impatient
b. shy
c. serious
d. lazy
e. quiet
2. Phương pháp giải
Nối từ trái nghĩa phù hợp
3. Lời giải chi tiết
1. talkative - e. quiet
2. outgoing - b. shy
3. easygoing - c. serious
4. funny - c. serious
5. hard-working - d. lazy
Revision (Units 3 - 4)
Bài 30
Đề cương ôn tập học kì 2
Bài 1: Sử dụng một số hóa chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
Unit 2: I'd Like to Be a Pilot.
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8