1. Nội dung câu hỏi
1. can be relied on
2. tend to expect good things to happen
3. easily worried or scared
4. tend to expect bad things to happen
5. easily annoyed, especially if having to wait for a long time
6. happy and pleasant
a. cheerful
b. trustworthy
c. impatient
d. nervous
e. pessimistic
f. optimistic
2. Phương pháp giải
Nối các từ với nghĩa đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. b. trustworthy
2. f. optimistic
3. d. nervous
4. e. pessimistic
5. c. impatient
6. a. cheerful
Bài 11: Lao động tự giác và sáng tạo
Vận động cơ bản
Chủ đề 1. Em với nhà trường
CHƯƠNG 2. VẬN ĐỘNG
Chương 6: Nhiệt
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8