1. Nội dung câu hỏi
1. can be relied on
2. tend to expect good things to happen
3. easily worried or scared
4. tend to expect bad things to happen
5. easily annoyed, especially if having to wait for a long time
6. happy and pleasant
a. cheerful
b. trustworthy
c. impatient
d. nervous
e. pessimistic
f. optimistic
2. Phương pháp giải
Nối các từ với nghĩa đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. b. trustworthy
2. f. optimistic
3. d. nervous
4. e. pessimistic
5. c. impatient
6. a. cheerful
Bài 8. Lập kế hoạch chi tiêu
Bài 31. Đặc điểm khí hậu Việt Nam
PHẦN 3. LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1858 ĐẾN NĂM 1918
CHƯƠNG I. CƠ HỌC - VẬT LÝ 8
Chủ đề 4. Rèn luyện bản thân
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8