1. Nội dung câu hỏi
1. I don't like online customer service. I prefer talking to a human.
2. I like playing with my drone. I can control it with my smartphone.
3. Many years ago, people made all of their clothes by hand.
4. I'm too busy to cook, so I order food from a delivery service.
5. Families create a lot of waste, which is bad for the environment.
6. The coffee maker is automated. Just press the button and wait.
a. a person 1
b. have a machine do a person's job _______
c. tell a machine what to do _______
d. done by a person not a machine _______
e. materials that are thrown away _______
f. taking things to the people they have been sent to _______
2. Phương pháp giải
Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
1. I don't like online customer service. I prefer talking to a human. - a. a person
(Tôi không thích dịch vụ khách hàng trực tuyến. Tôi thích nói chuyện với con người hơn. - a. một người)
2. I like playing with my drone. I can control it with my smartphone. - c. tell a machine what to do
(Tôi thích chơi với máy bay không người lái của mình. Tôi có thể điều khiển nó bằng điện thoại thông minh của mình. - c. nói cho máy biết phải làm gì)
3. Many years ago, people made all of their clothes by hand. - d. done by a person not a machine
(Nhiều năm trước, mọi người đều làm quần áo bằng tay. - d. được thực hiện bởi một người không phải là một máy)
4. I'm too busy to cook, so I order food from a delivery service. - f. taking things to the people they have been sent to
(Tôi quá bận để nấu ăn nên tôi đặt đồ ăn từ dịch vụ giao hàng tận nơi. - f. đưa mọi thứ đến những người mà họ đã được gửi đến)
5. Families create a lot of waste, which is bad for the environment. - e. materials that are thrown away
(Các gia đình tạo ra nhiều rác thải, gây hại cho môi trường. - e. vật liệu bị vứt bỏ)
6. The coffee maker is automated. Just press the button and wait. - b. have a machine do a person's job
(Máy pha cà phê được tự động hóa. Chỉ cần nhấn nút và chờ đợi. - b. có một máy làm công việc của một người)
Chương 4. Hydrocarbon
SGK Toán 11 - Cánh Diều tập 2
Projects 1-4: Presentation/Performance
Chuyên đề 3: Đọc, viết và giới thiệu về một tác giả văn học
Unit 3: Social Issues
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11