1. Nội dung câu hỏi
Student A: Tell your partner about your problem. Politely disagree with their suggestion and give a reason why.
Student B: Listen to your partner's problem and make a casual suggestion. Make an alternative suggestion if they disagree. Swap roles and repeat.
My room is so messy.
Why don't you hire a maid?
I don't think so. That's too expensive.
Why don't you clean up every morning?
2. Phương pháp giải
Học sinh A: Nói với đối tác của bạn về vấn đề của bạn. Lịch sự không đồng ý với đề xuất của họ và đưa ra lý do tại sao.
Học sinh B: Lắng nghe vấn đề của đối tác của bạn và đưa ra một gợi ý thông thường. Đưa ra một gợi ý thay thế nếu họ không đồng ý. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
3. Lời giải chi tiết
My brother is always late for class. (Anh trai tôi luôn đến lớp muộn.)
Why doesn’t he wake up earlier? (Tại sao anh ấy không dậy sớm hơn?)
He is always oversleep. (Anh luôn ngủ quên.)
Why doesn’t he buy an alarm clock? (Tại sao anh ấy không mua đồng hồ báo thức?)
My cousin always feel sad and lonely. (Em họ tôi luôn cảm thấy buồn và cô đơn.)
Why doesn’t she see a doctor? (Tại sao cô ấy không gặp bác sĩ?)
She has no time. (Cô ấy không có thời gian.)
Why doesn’t she make new friends? (Tại sao cô ấy không kết bạn mới?)
I have no money. (Tôi không có tiền.)
Why don’t you keep a piggy bank? (Tại sao bạn không giữ một con heo đất?)
I have to pay for school for children. (Tôi phải đóng tiền học cho con.)
Why don’t you learn about budgeting? (Tại sao bạn không học về lập ngân sách?)
My sister is always asleep in class. (Em gái tôi luôn ngủ trong lớp.)
Why doesn’t she take vitamins? (Tại sao cô ấy không uống vitamin?)
I don’t think so. She forgets to take every day. (Tôi không nghĩ vậy. Cô ấy quên uống mỗi ngày.)
Why doesn’t she go to bed earlier? (Tại sao cô ấy không đi ngủ sớm hơn?)
I always eat unhealthy food. (Tôi luôn ăn thức ăn không lành mạnh.)
Why don’t you learn to cook. (Tại sao bạn không học nấu ăn.)
I am too busy. (Tôi quá bận rộn.)
Why don’t you eat fresh fruit? (Tại sao bạn không ăn trái cây tươi?)
Unit 7: Independent living
Chủ đề 1. Xây dựng và phát triển nhà trường
Bài 10. Kĩ thuật sử dụng lựu đạn
Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân
SBT tiếng Anh 11 mới tập 1
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11