1. Nội dung câu hỏi
1. there / aren't / you / say that/stand/to/ allowed / The rules
2. to /ticket/machine/from /he/buy/a/the/has
3. We/go/asked / the water/in/the lifeguard / that day/if / could/we
4. have/next/to/wear /a/she/uniform / doesn't / year
5. I'm / weekend / friends/not/to/my/this/ allowed / meet
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu
3. Lời giải chi tiết
1. The rules say that you aren't allowed to stand there.
2. He has a ticket machine to buy from.
3. We asked the lifeguard if we could go in the water that day.
4. She doesn't have to wear a uniform next year.
5. I'm not allowed to meet my friends this weekend.
Bài 3. Sông ngòi và cảnh quan châu Á
Văn thuyết minh
Một số tác giả, tác phẩm văn học tham khảo - Ngữ văn 8
Chủ đề 5. Thiết kế kĩ thuật
Bài 1. Tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8