Task A - Unscramble the words to make sentences - SBT Explore English 8 page 19

1. Nội dung câu hỏi

1. there / aren't / you / say that/stand/to/ allowed / The rules

2. to /ticket/machine/from /he/buy/a/the/has

3. We/go/asked / the water/in/the lifeguard / that day/if / could/we

4. have/next/to/wear /a/she/uniform / doesn't / year

5. I'm / weekend / friends/not/to/my/this/ allowed / meet

 

2. Phương pháp giải

Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu

 

3. Lời giải chi tiết

1. The rules say that you aren't allowed to stand there.

2. He has a ticket machine to buy from.

3. We asked the lifeguard if we could go in the water that day.

4. She doesn't have to wear a uniform next year.

5. I'm not allowed to meet my friends this weekend.

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved