1. Nội dung câu hỏi
Reporter (Phóng viên)
Find out about: (Tìm hiểu về)
• Basic information about the person (name/age/ how long they have lived in Watford)
(Thông tin cơ bản về người đó (tên/tuổi/họ đã sống bao lâu ở Watford))
• What Walford used to be like (Walford đã từng như thế nào)
• How the town has changed: (Thị trấn đã thay đổi như thế nào)
- Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
- Housing and buildings (Nhà ở và công trình)
- Anything else? (Còn gì nữa không?)
• Whether getting jobs is easier (Có dễ xin việc hơn không)
Student B, you live in Watford. Read your role card, complete the information below with your own ideas, and add some extra details. Answer Student A's questions.
(Học sinh B, bạn sống ở Watford. Đọc thẻ vai trò của bạn, hoàn thành thông tin bên dưới với ý tưởng của riêng bạn và thêm một số chi tiết bổ sung. Trả lời câu hỏi của học sinh A.)
You've lived in Watford for 12 years. It used to be a small town where many people lived in poverty. Many changes have happened:
(Bạn đã sống ở Watford được 12 năm. Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó. Nhiều thay đổi đã xảy ra)
| Changes (Những thay đổi) | Extra details (Chi tiết bổ sung) |
Infrastructure (Cơ sở hạ tầng) | • Invested in infrastructure (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng) | •New highway built (Cao tốc mới được xây) |
Housing and buildings (Nhà ở và công trình) | • More affordable apartments built (Nhiều căn hộ giá cả phải chăng được xây) |
|
Others (Những cái khác) | • New ___________ built • School rebuilt last year (Năm ngoái xây trường học) • __________ invested in emergency services |
|
Jobs (Việc làm) | • _________ new businesses opened • Big factory opened (Nhà máy lớn được mở) |
|
2. Phương pháp giải
- Bạn đang làm một bản tin về sự phát triển của một thị trấn nhỏ. Theo cặp: Học sinh A, bạn là phóng viên tin tức. Đọc thẻ vai trò của bạn và phỏng vấn học sinh B.
3. Lời giải chi tiết
Reporter: Hello. Thanks for coming in for the interview.
Ben: It's my pleasure. Thanks for inviting me.
Reporter: What is your name and how old are you this year?
Ben: My name is Ben, I am 30 years old this year.
Reporter: How long have you lived in Watford town? And how has the town changed over the years?
Ben: I've lived in Watford for 12 years. It used to be a small town where many people lived in poverty. Many changes have happened:
| Changes | Extra details |
Infrastructure | • Invested in infrastructure | • New highway built |
Housing and buildings | • More affordable apartments built | • Affordable apartments built for workers on the edge of town |
Others | • New skyscraper built • School rebuilt last year • Government invested in emergency services | • A large commercial center was built to increase the town's economy |
Jobs | • Lots of new businesses opened • Big factory opened | • Garment and seafood processing factories are opened to create jobs for people |
Reporter: That's great!
Ben: That's right. Hopefully, the town will grow more and more in the future.
Tạm dịch:
Phóng viên: Xin chào. Cảm ơn đã đến cho cuộc phỏng vấn.
Ben: Đó là vinh hạnh của tôi. Cảm ơn vì đã mời tôi.
Phóng viên: Bạn tên gì và năm nay bao nhiêu tuổi?
Ben: Tôi tên là Ben, năm nay tôi 30 tuổi.
Phóng viên: Bạn sống ở thị trấn Watford bao lâu rồi? Và thị trấn đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?
Ben: Tôi đã sống ở Watford được 12 năm. Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó. Nhiều thay đổi đã xảy ra:
| Thay đổi | Chi tiết bổ sung |
Cơ sở hạ tầng | • Cơ sở hạ tầng được đầu tư | • Đường cao tốc mới được xây dựng |
Nhà ở và các tòa nhà | • Nhiều căn hộ giá rẻ được xây dựng | • Căn hộ giá cả phải chăng được xây dựng cho công nhân ở rìa thị trấn |
Khác | • Tòa nhà chọc trời mới được xây dựng • Trường học được xây dựng lại vào năm ngoái • Chính phủ đầu tư vào các dịch vụ khẩn cấp | • Một trung tâm thương mại lớn được xây dựng để tăng trưởng kinh tế của thị trấn |
Việc làm | • Nhiều doanh nghiệp mới được mở • Nhà máy lớn khai trương | • Nhà máy may mặc, chế biến thủy hải sản ra đời tạo công ăn việc làm cho người dân |
Phóng viên: Thật tuyệt!
Ben: Đúng vậy. Hi vọng, trong tương lai thị trấn sẽ ngày càng phát triển hơn nữa.
Tải 40 đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải - Hóa học 11
Unit 1: Food for Life
Phần một. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
CHƯƠNG I. CHUYỂN HÓA VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG
Unit 2: Leisure time
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11