1. Nội dung câu hỏi
1. d set out | a. accept something bad without being upset |
2. ___ give up | b. change from a child to an adult |
3. ___ watch out | c. finish the amount of something that you have |
4. ___ grow up | d. leave on a trip |
5. ___ keep on | e. be very careful |
6. ___ run out of | f. stop trying |
7. ___ put up with | g. continue trying |
8. ___ break down | h. stop working |
2. Phương pháp giải
- Nối mỗi cụm động từ màu xanh lam với ý nghĩa của nó.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
1. d set out - leave on a trip
2. f give up - stop trying
3. e watch out - be very careful
4. b grow up - change from a child to an adult
5. g keep on - continue trying
6. c run out of - finish the amount of something that you have
7. a put up with - accept something bad without being upset
8. h break down - stop working
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11
Review Unit 6
Unit 3: Global warming
Unit 3: Sustainable health
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11