1. Nội dung câu hỏi
1. You look familiar. Have we met before?
2. Hi, can I help you? Have you lost something?
3. Have you recently moved to this city?
4. Have you asked her?
5. Have you worked here long?
6. Have you seen this movie before?
a. Yes, but it was so good that I want to see it again
b. Actually, yes. I only arrived two weeks ago.
c. Yes, my purse. I thought I left it on this table.
d. No. I was just about to, but she left.
e. Maybe. Are you taking art history with Professor Redding?
f. No. Just a few months, but I really like it so far.
2. Phương pháp giải
Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. You look familiar. Have we met before?
Answer: e. Maybe. Are you taking art history with Professor Redding?
2. Hi, can I help you? Have you lost something?
Answer: c. Yes, my purse. I thought I left it on this table.
3. Have you recently moved to this city?
Answer: b. Actually, yes. I only arrived two weeks ago.
4. Have you asked her?
Answer: d. No. I was just about to, but she left.
5. Have you worked here long?
Answer: f. No. Just a few months, but I really like it so far.
6. Have you seen this movie before?
Answer: a. Yes, but it was so good that I want to see it again
Tạm dịch
1. Trông bạn quen quen. Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây chưa?
Trả lời: d. Có lẽ vậy. Bạn đang học lịch sử nghệ thuật với Giáo sư Redding phải không?
2. Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? Bạn đã mất một cái gì đó?
Trả lời: c. Vâng, ví của tôi. Tôi tưởng tôi để nó trên bàn này.
3. Gần đây bạn có chuyển đến thành phố này không?
Trả lời: b. Trên thực tế, có. Tôi chỉ mới đến đây hai tuần trước.
4. Bạn đã hỏi cô ấy chưa?
Trả lời: d. Không. Tôi vừa định làm vậy nhưng cô ấy đã bỏ đi.
5. Bạn đã làm việc ở đây lâu chưa?
Trả lời: f. Không. Chỉ mới vài tháng thôi nhưng đến giờ tôi thực sự thích nó.
6. Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?
SƠ KẾT LỊCH SỬ VIỆT NAM (1858 - 1918)
Chủ đề 2: Kĩ thuật di chuyển và chuyền bóng
Chủ đề 1. Tự tin là chính mình
CHƯƠNG 3. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN
Bài 7. Pháp luật về quản lí vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11